Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Sergey PARSHIVLYUK

Sergey PARSHIVLYUK Photo
Spartak Moskva

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Dynamo Moskva)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 20 Th07 2023)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

18 Th03 1989

Ngày sinh

224k

Giá

224,000

24k

Hợp đồng

5 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-7-7-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Cup (Spartak Moskva)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Spartak Moskva Hạng 1 26 (0)0206,8110
15 Spartak Moskva Cúp Quốc gia Nga 3 (0)0007,6700

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Russia Quốc tế 11 (0)0006,5501
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Spartak Moskva Hạng 1 26 (0) 0 2 06,811 0
14 Spartak Moskva Hạng 1 26 (0) 2 2 06,541 1
13 Spartak Moskva Hạng 2 25 (0) 0 2 06,961 0
12 Spartak Moskva Hạng 1 25 (0) 0 0 06,563 0
11 Spartak Moskva Hạng 1 15 (0) 1 1 06,330 1
10 Spartak Moskva Hạng 1 18 (0) 2 1 06,783 1
9 Spartak Moskva Hạng 1 14 (0) 0 0 06,503 0
8 Spartak Moskva Hạng 1 16 (0) 0 0 06,502 0
7 Spartak Moskva Hạng 1 17 (0) 0 0 06,592 0
6 Spartak Moskva Hạng 2 15 (0) 0 0 07,000 1
5 Spartak Moskva Hạng 2 27 (0) 0 0 06,744 0
4 Spartak Moskva Hạng 1 32 (0) 0 0 06,533 0
3 Spartak Moskva Hạng 1 27 (0) 0 0 06,000 0
2 Spartak Moskva Hạng 1 34 (0) 0 1 05,746 0
1 Spartak Moskva Hạng 1 28 (0) 0 0 05,863 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu345 (0)5906,45325

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
20 Th07 20238382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th10 20228483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th04 20188584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th07 20168685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th03 20168786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th08 20118887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th02 20108688Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----