Juan ARANGO
81
Chỉ số
1 (Ngày 17 Th04 2018)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
44
Tuổi
17 Th05 1980
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
31k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 87% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Venezuela | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Venezuela | Quốc tế | 106 (0) | 20 | 22 | 7 | 6,81 | 11 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Monchengladbach | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 5 | 1 | 7,45 | 0 | 0 |
11 | Monchengladbach | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 9 | 0 | 7,22 | 2 | 0 |
10 | Monchengladbach | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 2 | 0 | 7,12 | 2 | 0 |
9 | Monchengladbach | Bảng H | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
9 | Monchengladbach | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,58 | 4 | 0 |
8 | Monchengladbach | Hạng 1 | 27 (0) | 8 | 7 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
7 | Monchengladbach | Hạng 2 | 24 (0) | 5 | 5 | 2 | 6,92 | 3 | 0 |
6 | Monchengladbach | Hạng 2 | 11 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,09 | 2 | 0 |
5 | Monchengladbach | Hạng 2 | 21 (0) | 4 | 7 | 0 | 7,14 | 1 | 0 |
4 | Monchengladbach | Hạng 1 | 23 (0) | 7 | 1 | 2 | 6,78 | 2 | 0 |
3 | Monchengladbach | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 4 | 3 | 6,83 | 1 | 0 |
2 | Monchengladbach | Hạng 1 | 31 (0) | 8 | 5 | 4 | 6,55 | 4 | 0 |
1 | Monchengladbach | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,55 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 311 (0) | 53 | 54 | 14 | 6,92 | 27 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 6 Th06 2014 | Monchengladbach | Club Tijuana | 7.1M | Juan ARANGO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th04 2018 | 82 | 81 | 1 |
17 Th12 2017 | 83 | 82 | 1 |
30 Th07 2017 | 86 | 83 | 3 |
16 Th01 2016 | 87 | 86 | 1 |
26 Th10 2014 | 89 | 87 | 2 |
9 Th01 2013 | 88 | 89 | 1 |
8 Th12 2011 | 87 | 88 | 1 |
2 Th03 2011 | 88 | 87 | 1 |
27 Th11 2010 | 89 | 88 | 1 |
8 Th06 2010 | 90 | 89 | 1 |
5 Th11 2009 | 91 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |