Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Charlie DANIELS

Player retiring at the end of the season.
Charlie DANIELS Photo
AFC Bournemouth

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Colchester United)

76

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 6 (Ngày 6 Th02 2022)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

37

Tuổi

7 Th09 1986

Ngày sinh

26k

Giá

26,000

11k

Hợp đồng

3 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-5-6-7-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (AFC Bournemouth), English Cup (AFC Bournemouth)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AFC Bournemouth Hạng 2 13 (0)0006,6900
15 AFC Bournemouth Cúp liên đoàn Anh 2 (0)0006,5010
15 AFC Bournemouth Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0005,0010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AFC Bournemouth Hạng 2 13 (0) 0 0 06,690 0
14 AFC Bournemouth Hạng 2 6 (0) 0 1 06,172 0
13 AFC Bournemouth Hạng 3 5 (0) 1 0 07,200 0
12 AFC Bournemouth Hạng 3 12 (0) 4 3 06,921 0
11 AFC Bournemouth Hạng 3 19 (0) 5 3 06,741 1
10 AFC Bournemouth Hạng 4 35 (0) 7 5 17,092 0
9 AFC Bournemouth Hạng 4 20 (0) 4 4 06,951 0
8 AFC Bournemouth Hạng 5 8 (0) 0 1 06,501 0
7 Leyton Orient Hạng 4 36 (0) 1 2 06,501 0
6 Leyton Orient Hạng 4 33 (0) 0 2 05,821 0
5 Leyton Orient Hạng 3 27 (0) 1 0 05,483 0
4 Leyton Orient Hạng 3 37 (0) 0 1 05,862 0
3 Leyton Orient Hạng 3 36 (0) 0 0 05,331 0
2 Leyton Orient Hạng 3 26 (0) 0 1 05,463 0
1 Leyton Orient Hạng 4 29 (0) 8 6 16,903 2
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu342 (0)312926,24223

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
8 7 Th06 2012Leyton OrientAFC Bournemouth1.3MCharlie DANIELS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
6 Th02 20228276Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 6
30 Th10 20208582Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
18 Th01 20208685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th12 20168586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th03 20168385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
17 Th05 20158283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
30 Th04 20147982Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
4 Th05 20137779Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----