Aaron RAMSEY
87
Chỉ số
1 (Ngày 18 Th11 2023)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
33
Tuổi
26 Th12 1990
Ngày sinh
1.3M
Giá
1,356,000
49k
Hợp đồng
4 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-7-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Arsenal), English Shield (Arsenal), English Cup (Arsenal) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wales | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
15 | Wales | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
15 | Wales | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Arsenal | Hạng 1 | 32 (0) | 6 | 6 | 1 | 7,41 | 3 | 1 |
15 | Arsenal | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Arsenal | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Arsenal | SMFA Champions Cup (Bảng G) | 3 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Wales | Quốc tế | 128 (0) | 20 | 23 | 5 | 6,94 | 7 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Arsenal | Hạng 1 | 32 (0) | 6 | 6 | 1 | 7,41 | 3 | 1 |
14 | Arsenal | Hạng 1 | 29 (0) | 5 | 2 | 0 | 7,21 | 2 | 0 |
13 | Arsenal | Bảng G | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
13 | Arsenal | Hạng 1 | 23 (0) | 7 | 2 | 0 | 7,17 | 2 | 0 |
12 | Arsenal | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,17 | 1 | 1 |
11 | Arsenal | Bảng H | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
11 | Arsenal | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,95 | 2 | 0 |
10 | Arsenal | Bảng D | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
10 | Arsenal | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,05 | 1 | 0 |
9 | Arsenal | Hạng 1 | 11 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,82 | 2 | 0 |
8 | Arsenal | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,62 | 2 | 0 |
7 | Arsenal | Hạng 1 | 8 (0) | 4 | 0 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
6 | Arsenal | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
3 | Arsenal | Hạng 1 | 3 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 187 (0) | 33 | 24 | 2 | 7,08 | 20 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th11 2023 | 88 | 87 | 1 |
1 Th12 2022 | 89 | 88 | 1 |
13 Th06 2022 | 90 | 89 | 1 |
14 Th06 2021 | 91 | 90 | 1 |
4 Th06 2014 | 90 | 91 | 1 |
9 Th11 2013 | 89 | 90 | 1 |
5 Th09 2013 | 88 | 89 | 1 |
24 Th12 2011 | 86 | 88 | 2 |
12 Th12 2009 | 84 | 86 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |