Víctor CASADESÚS
77
Chỉ số
3 (Ngày 4 Th09 2021)
Đánh giá gần nhất
AM,F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
28 Th02 1985
Ngày sinh
13k
Giá
13,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Levante UD | Hạng 1 | 26 (0) | 5 | 4 | 1 | 6,88 | 4 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Levante UD | Hạng 1 | 26 (0) | 5 | 4 | 1 | 6,88 | 4 | 0 |
14 | Levante UD | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 8 | 1 | 7,10 | 3 | 0 |
13 | Levante UD | Hạng 1 | 22 (0) | 9 | 4 | 0 | 7,27 | 3 | 0 |
12 | Levante UD | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
12 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 20 (0) | 6 | 10 | 0 | 7,45 | 1 | 0 |
11 | RCD Mallorca | Hạng 2 | 21 (0) | 7 | 8 | 4 | 7,67 | 4 | 0 |
10 | RCD Mallorca | Hạng 2 | 23 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,13 | 1 | 0 |
9 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,19 | 1 | 0 |
8 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 4 | 1 | 7,32 | 1 | 0 |
7 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 31 (0) | 9 | 3 | 7 | 7,48 | 0 | 1 |
6 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 28 (0) | 8 | 11 | 4 | 7,57 | 1 | 0 |
5 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 34 (0) | 19 | 7 | 9 | 7,82 | 0 | 0 |
4 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 32 (0) | 9 | 9 | 3 | 7,34 | 3 | 0 |
3 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 20 (0) | 12 | 7 | 5 | 6,95 | 4 | 0 |
2 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
1 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 336 (0) | 97 | 81 | 37 | 7,32 | 26 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 11 Th06 2014 | RCD Mallorca | Levante UD | 6.6M | Víctor CASADESÚS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th09 2021 | 80 | 77 | 3 |
22 Th08 2020 | 81 | 80 | 1 |
22 Th01 2020 | 82 | 81 | 1 |
12 Th09 2019 | 83 | 82 | 1 |
11 Th12 2016 | 85 | 83 | 2 |
29 Th05 2016 | 86 | 85 | 1 |
19 Th12 2015 | 87 | 86 | 1 |
23 Th01 2013 | 86 | 87 | 1 |
17 Th03 2011 | 87 | 86 | 1 |
25 Th06 2010 | 85 | 87 | 2 |
27 Th01 2010 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |