Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Tomás NECID

Tomás NECID Photo
PEC Zwolle

(External)

CLB

(Bohemians 1905)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 2 Th03 2024)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

13 Th08 1989

Ngày sinh

33k

Giá

33,000

21k

Hợp đồng

3 Mùa giải

193

Chiều cao (cm)

84

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-10-7-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Czech Republic SMFA World Cup Qualifiers 4 (0)0107,0010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Czech Republic Quốc tế 80 (0)2519117,4480
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
14 CSKA Moskva Bảng A 1 (0) 0 1 08,001 0
14 CSKA Moskva Hạng 1 5 (0) 1 2 17,401 0
13 CSKA Moskva Hạng 1 7 (0) 0 3 07,141 0
12 CSKA Moskva Hạng 1 15 (0) 2 3 27,130 1
11 CSKA Moskva Hạng 1 28 (0) 6 6 27,362 0
10 CSKA Moskva Hạng 1 15 (0) 5 8 27,600 0
9 CSKA Moskva Hạng 1 17 (0) 4 1 27,242 1
8 CSKA Moskva Hạng 1 19 (0) 7 3 47,472 1
7 CSKA Moskva Bảng C 2 (0) 1 0 16,000 1
7 CSKA Moskva Hạng 1 14 (0) 7 3 57,861 0
6 CSKA Moskva Hạng 1 14 (0) 6 3 47,860 0
5 CSKA Moskva Hạng 1 23 (0) 10 5 87,911 0
4 CSKA Moskva Hạng 2 28 (0) 10 7 47,545 0
3 CSKA Moskva Hạng 2 29 (0) 8 7 67,211 1
2 CSKA Moskva Hạng 2 27 (0) 10 6 77,523 0
1 CSKA Moskva Hạng 1 12 (0) 5 3 17,251 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu256 (0)8261497,46215

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1416 Th02 2015CSKA MoskvaPEC Zwolle4.3MTomás NECID

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
2 Th03 20247673Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
19 Th01 20237876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
19 Th11 20218078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
22 Th05 20218280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
26 Th03 20208382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th01 20198583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
1 Th04 20188685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th10 20148786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th01 20148887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th08 20108788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
16 Th02 20108587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
30 Th06 20098385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----