Tomás NECID
73
Chỉ số
3 (Ngày 2 Th03 2024)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
13 Th08 1989
Ngày sinh
33k
Giá
33,000
21k
Hợp đồng
3 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-10-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Czech Republic | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Czech Republic | Quốc tế | 80 (0) | 25 | 19 | 11 | 7,44 | 8 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | CSKA Moskva | Bảng A | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 1 | 0 |
14 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,40 | 1 | 0 |
13 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,14 | 1 | 0 |
12 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 3 | 2 | 7,13 | 0 | 1 |
11 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 6 | 2 | 7,36 | 2 | 0 |
10 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 15 (0) | 5 | 8 | 2 | 7,60 | 0 | 0 |
9 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 17 (0) | 4 | 1 | 2 | 7,24 | 2 | 1 |
8 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 19 (0) | 7 | 3 | 4 | 7,47 | 2 | 1 |
7 | CSKA Moskva | Bảng C | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,00 | 0 | 1 |
7 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 14 (0) | 7 | 3 | 5 | 7,86 | 1 | 0 |
6 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 14 (0) | 6 | 3 | 4 | 7,86 | 0 | 0 |
5 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 23 (0) | 10 | 5 | 8 | 7,91 | 1 | 0 |
4 | CSKA Moskva | Hạng 2 | 28 (0) | 10 | 7 | 4 | 7,54 | 5 | 0 |
3 | CSKA Moskva | Hạng 2 | 29 (0) | 8 | 7 | 6 | 7,21 | 1 | 1 |
2 | CSKA Moskva | Hạng 2 | 27 (0) | 10 | 6 | 7 | 7,52 | 3 | 0 |
1 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 12 (0) | 5 | 3 | 1 | 7,25 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 256 (0) | 82 | 61 | 49 | 7,46 | 21 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 16 Th02 2015 | CSKA Moskva | PEC Zwolle | 4.3M | Tomás NECID |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th03 2024 | 76 | 73 | 3 |
19 Th01 2023 | 78 | 76 | 2 |
19 Th11 2021 | 80 | 78 | 2 |
22 Th05 2021 | 82 | 80 | 2 |
26 Th03 2020 | 83 | 82 | 1 |
25 Th01 2019 | 85 | 83 | 2 |
1 Th04 2018 | 86 | 85 | 1 |
20 Th10 2014 | 87 | 86 | 1 |
9 Th01 2014 | 88 | 87 | 1 |
26 Th08 2010 | 87 | 88 | 1 |
16 Th02 2010 | 85 | 87 | 2 |
30 Th06 2009 | 83 | 85 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |