Pavel GOLYSHEV
76
Chỉ số
6 (Ngày 11 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
7 Th07 1987
Ngày sinh
29k
Giá
29,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-6-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (FK Moskva), Russian Cup (FK Moskva) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FK Moskva | Hạng 2 | 20 (0) | 8 | 5 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
14 | FK Moskva | Hạng 2 | 24 (0) | 7 | 12 | 0 | 6,83 | 3 | 1 |
13 | FK Moskva | Hạng 2 | 26 (0) | 8 | 7 | 0 | 6,69 | 2 | 0 |
12 | FK Moskva | Hạng 2 | 24 (0) | 10 | 8 | 0 | 6,92 | 4 | 0 |
11 | FK Moskva | Hạng 2 | 19 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,68 | 1 | 0 |
10 | FK Moskva | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,44 | 0 | 0 |
9 | FK Moskva | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
5 | FK Moskva | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,00 | 0 | 0 |
4 | FK Moskva | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
1 | FK Moskva | Hạng 2 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 151 (0) | 40 | 40 | 0 | 6,71 | 13 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th03 2022 | 82 | 76 | 6 |
9 Th06 2018 | 83 | 82 | 1 |
9 Th08 2011 | 80 | 83 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |