Cole SKUSE
74
Chỉ số
2 (Ngày 11 Th03 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(P),DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
29 Th03 1986
Ngày sinh
14k
Giá
14,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Ipswich Town), English Cup (Ipswich Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ipswich Town | Hạng 2 | 26 (0) | 7 | 5 | 2 | 6,73 | 3 | 1 |
15 | Ipswich Town | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Ipswich Town | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ipswich Town | Hạng 2 | 26 (0) | 7 | 5 | 2 | 6,73 | 3 | 1 |
14 | Ipswich Town | Hạng 2 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,31 | 1 | 2 |
13 | Ipswich Town | Hạng 2 | 15 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,73 | 2 | 0 |
12 | Ipswich Town | Hạng 2 | 31 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,58 | 3 | 0 |
11 | Ipswich Town | Hạng 2 | 28 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,64 | 4 | 0 |
10 | Bristol City | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,86 | 1 | 0 |
9 | Bristol City | Hạng 3 | 35 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,26 | 4 | 0 |
8 | Bristol City | Hạng 3 | 31 (0) | 4 | 7 | 1 | 6,90 | 2 | 0 |
7 | Bristol City | Hạng 3 | 29 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,83 | 4 | 0 |
6 | Bristol City | Hạng 2 | 36 (0) | 1 | 4 | 1 | 6,36 | 4 | 1 |
5 | Bristol City | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
4 | Bristol City | Hạng 2 | 30 (0) | 5 | 1 | 1 | 6,53 | 6 | 0 |
3 | Bristol City | Hạng 2 | 24 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,00 | 3 | 0 |
2 | Bristol City | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
1 | Bristol City | Hạng 2 | 11 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,18 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 358 (0) | 33 | 34 | 5 | 6,63 | 38 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th03 2023 | 76 | 74 | 2 |
6 Th02 2022 | 80 | 76 | 4 |
17 Th02 2019 | 82 | 80 | 2 |
18 Th05 2018 | 83 | 82 | 1 |
16 Th02 2011 | 84 | 83 | 1 |
12 Th05 2010 | 83 | 84 | 1 |
11 Th12 2009 | 82 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |