Ádám SZALAI
83
Chỉ số
2 (Ngày 21 Th05 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
9 Th12 1987
Ngày sinh
182k
Giá
182,000
27k
Hợp đồng
2 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
87
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Hoffenheim) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hungary | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 2 | 2 | 2 | 8,00 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hoffenheim | Hạng 1 | 14 (0) | 4 | 4 | 4 | 7,36 | 0 | 0 |
15 | Hoffenheim | Cúp Liên đoàn Đức | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,50 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hungary | Quốc tế | 80 (0) | 21 | 19 | 10 | 7,39 | 9 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hoffenheim | Hạng 1 | 14 (0) | 4 | 4 | 4 | 7,36 | 0 | 0 |
14 | Hoffenheim | Hạng 1 | 11 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,45 | 0 | 0 |
13 | Hoffenheim | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 4 | 2 | 7,40 | 2 | 0 |
12 | Schalke | Bảng E | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
12 | Schalke | Hạng 1 | 13 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,69 | 1 | 0 |
11 | Schalke | Bảng H | 2 (0) | 1 | 1 | 1 | 8,50 | 0 | 0 |
11 | Schalke | Hạng 1 | 7 (0) | 6 | 0 | 2 | 7,57 | 0 | 0 |
10 | Schalke | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
10 | Mainz | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 6 | 1 | 7,25 | 3 | 0 |
9 | Mainz | Hạng 1 | 17 (0) | 5 | 4 | 2 | 7,47 | 3 | 0 |
8 | Mainz | Hạng 1 | 8 (0) | 5 | 2 | 2 | 7,75 | 0 | 0 |
7 | Mainz | Hạng 1 | 24 (0) | 5 | 4 | 3 | 7,33 | 1 | 0 |
6 | Mainz | Hạng 1 | 25 (0) | 8 | 10 | 6 | 7,16 | 5 | 2 |
5 | Mainz | Hạng 1 | 28 (0) | 7 | 9 | 2 | 7,18 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 191 (0) | 55 | 53 | 27 | 7,37 | 21 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7 Th07 2014 | Schalke | Hoffenheim | 5.6M | Ádám SZALAI |
10 | 29 Th06 2013 | Mainz | Schalke | 7.7M | Ádám SZALAI |
4 | 4 Th02 2011 | Không | Mainz | 5.2M | Ádám SZALAI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th05 2023 | 85 | 83 | 2 |
20 Th12 2020 | 86 | 85 | 1 |
16 Th07 2020 | 87 | 86 | 1 |
9 Th12 2018 | 86 | 87 | 1 |
19 Th05 2016 | 87 | 86 | 1 |
12 Th12 2015 | 88 | 87 | 1 |
4 Th07 2013 | 87 | 88 | 1 |
11 Th01 2013 | 86 | 87 | 1 |
1 Th12 2010 | 82 | 86 | 4 |
8 Th06 2010 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |