Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Ádám SZALAI

Player retiring at the end of the season.
Ádám SZALAI Photo
Hoffenheim

(Chưa được Quản lí)

CLB

(FC Basel)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 21 Th05 2023)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

9 Th12 1987

Ngày sinh

182k

Giá

182,000

27k

Hợp đồng

2 Mùa giải

193

Chiều cao (cm)

87

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác German Shield (Hoffenheim)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Hungary SMFA World Cup Qualifiers 6 (0)2228,0010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Hoffenheim Hạng 1 14 (0)4447,3600
15 Hoffenheim Cúp Liên đoàn Đức 2 (0)1017,5010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Hungary Quốc tế 80 (0)2119107,3991
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Hoffenheim Hạng 1 14 (0) 4 4 47,360 0
14 Hoffenheim Hạng 1 11 (0) 4 3 17,450 0
13 Hoffenheim Hạng 1 20 (0) 3 4 27,402 0
12 Schalke Bảng E 2 (0) 1 1 07,501 0
12 Schalke Hạng 1 13 (0) 4 2 17,691 0
11 Schalke Bảng H 2 (0) 1 1 18,500 0
11 Schalke Hạng 1 7 (0) 6 0 27,570 0
10 Schalke Hạng 1 4 (0) 0 3 07,250 0
10 Mainz Hạng 1 16 (0) 2 6 17,253 0
9 Mainz Hạng 1 17 (0) 5 4 27,473 0
8 Mainz Hạng 1 8 (0) 5 2 27,750 0
7 Mainz Hạng 1 24 (0) 5 4 37,331 0
6 Mainz Hạng 1 25 (0) 8 10 67,165 2
5 Mainz Hạng 1 28 (0) 7 9 27,185 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu191 (0)5553277,37212

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
12 7 Th07 2014SchalkeHoffenheim5.6MÁdám SZALAI
1029 Th06 2013MainzSchalke7.7MÁdám SZALAI
4 4 Th02 2011KhôngMainz5.2MÁdám SZALAI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
21 Th05 20238583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
20 Th12 20208685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th07 20208786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th12 20188687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
19 Th05 20168786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th12 20158887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th07 20138788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th01 20138687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
1 Th12 20108286Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
8 Th06 20108082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----