Neven SUBOTIĆ
80
Chỉ số
3 (Ngày 28 Th11 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
10 Th12 1988
Ngày sinh
109k
Giá
109,000
60k
Hợp đồng
3 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-6-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Dortmund), German Cup (Dortmund) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Serbia | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
15 | Serbia | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,60 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dortmund | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,79 | 2 | 0 |
15 | Dortmund | Cúp Quốc gia Đức | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
15 | Dortmund | SMFA Shield | 7 (0) | 0 | 1 | 1 | 7,14 | 3 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Serbia | Quốc tế | 65 (0) | 8 | 5 | 2 | 7,15 | 6 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dortmund | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,79 | 2 | 0 |
14 | Dortmund | Bảng A | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
14 | Dortmund | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,19 | 3 | 0 |
13 | Dortmund | Bảng C | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
13 | Dortmund | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 2 | 2 | 7,27 | 1 | 0 |
12 | Dortmund | Bảng G | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Dortmund | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,15 | 3 | 0 |
11 | Dortmund | Bảng G | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
11 | Dortmund | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,81 | 5 | 0 |
10 | Dortmund | Bảng E | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
10 | Dortmund | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,17 | 1 | 0 |
9 | Dortmund | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 1 | 2 | 7,13 | 2 | 0 |
8 | Dortmund | Bảng D | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
8 | Dortmund | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,20 | 1 | 0 |
7 | Dortmund | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 0 | 3 | 6,89 | 1 | 1 |
6 | Dortmund | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,59 | 4 | 1 |
5 | Dortmund | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 4 | 1 | 7,10 | 2 | 1 |
4 | Dortmund | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,88 | 2 | 0 |
3 | Dortmund | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,48 | 6 | 0 |
2 | Dortmund | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,29 | 3 | 0 |
1 | Dortmund | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,24 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 439 (0) | 22 | 24 | 12 | 6,81 | 40 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th11 2021 | 83 | 80 | 3 |
6 Th02 2021 | 86 | 83 | 3 |
17 Th07 2020 | 87 | 86 | 1 |
22 Th12 2019 | 88 | 87 | 1 |
24 Th11 2017 | 89 | 88 | 1 |
24 Th12 2016 | 91 | 89 | 2 |
23 Th05 2016 | 92 | 91 | 1 |
22 Th08 2013 | 91 | 92 | 1 |
3 Th03 2011 | 90 | 91 | 1 |
1 Th12 2010 | 89 | 90 | 1 |
9 Th06 2010 | 88 | 89 | 1 |
5 Th11 2009 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |