Sebastian SCHACHTEN
80
Chỉ số
3 (Ngày 17 Th10 2016)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
39
Tuổi
6 Th11 1984
Ngày sinh
30k
Giá
30,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (St. Pauli) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | St. Pauli | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,94 | 3 | 0 |
14 | St. Pauli | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,30 | 2 | 0 |
13 | St. Pauli | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,39 | 2 | 0 |
12 | St. Pauli | Hạng 2 | 27 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 5 | 0 |
11 | St. Pauli | Hạng 2 | 26 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,62 | 3 | 0 |
10 | St. Pauli | Hạng 2 | 28 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,82 | 3 | 2 |
9 | St. Pauli | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,53 | 3 | 0 |
8 | St. Pauli | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,41 | 2 | 1 |
7 | St. Pauli | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,53 | 4 | 0 |
6 | St. Pauli | Hạng 2 | 9 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 1 |
6 | Monchengladbach | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
4 | Paderborn | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Paderborn | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,85 | 2 | 0 |
2 | Paderborn | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,40 | 2 | 0 |
1 | Paderborn | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 300 (0) | 7 | 13 | 1 | 6,48 | 32 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
6 | 12 Th11 2011 | Monchengladbach | St. Pauli | 2.2M | Sebastian SCHACHTEN |
4 | 15 Th11 2010 | Paderborn | Monchengladbach | 1.5M | Sebastian SCHACHTEN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th10 2016 | 83 | 80 | 3 |
7 Th08 2012 | 82 | 83 | 1 |
27 Th11 2010 | 78 | 82 | 4 |
3 Th11 2009 | 76 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |