Mathias FETSCH
78
Chỉ số
2 (Ngày 29 Th10 2017)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
30 Th09 1988
Ngày sinh
54k
Giá
54,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-7-6-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Augsburg | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Augsburg | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
7 | Munich | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | Munich | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
5 | Munich | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Munich | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Munich | Hạng 2 | 6 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,33 | 1 | 0 |
2 | Munich | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
1 | Munich | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 20 (0) | 4 | 9 | 2 | 6,45 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 13 Th01 2014 | Munich | Augsburg | 1.7M | Mathias FETSCH |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th10 2017 | 80 | 78 | 2 |
9 Th06 2013 | 78 | 80 | 2 |
3 Th09 2012 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |