Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Nicolai MÜLLER

Nicolai MÜLLER Photo
Hamburg

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Hills United)

70

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 7 (Ngày 21 Th02 2024)

Đánh giá gần nhất

AM,F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

25 Th09 1987

Ngày sinh

7k

Giá

7,000

27k

Hợp đồng

2 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

65

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-9-8-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Hamburg), German Shield (Hamburg)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Hamburg Hạng 1 21 (0)7637,2420
15 Hamburg Cúp Liên đoàn Đức 1 (0)1008,0000
15 Hamburg SMFA Champions Cup (Bảng D) 2 (0)0107,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Hamburg Hạng 1 21 (0) 7 6 37,242 0
14 Hamburg Hạng 1 30 (0) 13 8 57,673 0
13 Hamburg Hạng 1 23 (0) 8 5 17,304 0
13 Furth Hạng 2 6 (0) 2 1 17,002 0
12 Furth Hạng 2 31 (0) 3 8 17,195 1
11 Furth Hạng 2 32 (0) 10 8 37,442 0
10 Furth Hạng 2 30 (0) 10 4 57,572 0
9 Furth Hạng 2 27 (0) 7 4 37,190 1
8 Furth Hạng 2 31 (0) 7 8 26,714 1
7 Furth Hạng 2 31 (0) 7 2 26,845 0
6 Furth Hạng 2 30 (0) 9 4 47,002 1
5 Furth Hạng 2 33 (0) 7 7 26,822 0
4 Furth Hạng 1 25 (0) 4 3 06,161 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu350 (0)9468327,09344

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 8 Th08 2014FurthHamburg11.2MNicolai MÜLLER
127 Th11 2009SandhausenFurth1.5MNicolai MÜLLER

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
21 Th02 20247770Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 7
6 Th10 20227877Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th03 20228078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
10 Th08 20218380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
1 Th12 20208683Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
30 Th05 20198786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th05 20188887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th05 20158988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th12 20138889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th08 20138788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th01 20138587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
6 Th12 20118485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th03 20118284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
28 Th10 20107782Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5
3 Th11 20097477Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----