Nicolai MÜLLER
70
Chỉ số
7 (Ngày 21 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
25 Th09 1987
Ngày sinh
7k
Giá
7,000
27k
Hợp đồng
2 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-9-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Hamburg), German Shield (Hamburg) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hamburg | Hạng 1 | 21 (0) | 7 | 6 | 3 | 7,24 | 2 | 0 |
14 | Hamburg | Hạng 1 | 30 (0) | 13 | 8 | 5 | 7,67 | 3 | 0 |
13 | Hamburg | Hạng 1 | 23 (0) | 8 | 5 | 1 | 7,30 | 4 | 0 |
13 | Furth | Hạng 2 | 6 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
12 | Furth | Hạng 2 | 31 (0) | 3 | 8 | 1 | 7,19 | 5 | 1 |
11 | Furth | Hạng 2 | 32 (0) | 10 | 8 | 3 | 7,44 | 2 | 0 |
10 | Furth | Hạng 2 | 30 (0) | 10 | 4 | 5 | 7,57 | 2 | 0 |
9 | Furth | Hạng 2 | 27 (0) | 7 | 4 | 3 | 7,19 | 0 | 1 |
8 | Furth | Hạng 2 | 31 (0) | 7 | 8 | 2 | 6,71 | 4 | 1 |
7 | Furth | Hạng 2 | 31 (0) | 7 | 2 | 2 | 6,84 | 5 | 0 |
6 | Furth | Hạng 2 | 30 (0) | 9 | 4 | 4 | 7,00 | 2 | 1 |
5 | Furth | Hạng 2 | 33 (0) | 7 | 7 | 2 | 6,82 | 2 | 0 |
4 | Furth | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,16 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 350 (0) | 94 | 68 | 32 | 7,09 | 34 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 8 Th08 2014 | Furth | Hamburg | 11.2M | Nicolai MÜLLER |
1 | 27 Th11 2009 | Sandhausen | Furth | 1.5M | Nicolai MÜLLER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th02 2024 | 77 | 70 | 7 |
6 Th10 2022 | 78 | 77 | 1 |
19 Th03 2022 | 80 | 78 | 2 |
10 Th08 2021 | 83 | 80 | 3 |
1 Th12 2020 | 86 | 83 | 3 |
30 Th05 2019 | 87 | 86 | 1 |
22 Th05 2018 | 88 | 87 | 1 |
27 Th05 2015 | 89 | 88 | 1 |
14 Th12 2013 | 88 | 89 | 1 |
9 Th08 2013 | 87 | 88 | 1 |
10 Th01 2013 | 85 | 87 | 2 |
6 Th12 2011 | 84 | 85 | 1 |
3 Th03 2011 | 82 | 84 | 2 |
28 Th10 2010 | 77 | 82 | 5 |
3 Th11 2009 | 74 | 77 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |