Natxo INSA
76
Chỉ số
2 (Ngày 31 Th10 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
9 Th06 1986
Ngày sinh
25k
Giá
25,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-8-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Real Zaragoza), Spanish Cup (Real Zaragoza) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Zaragoza | Hạng 2 | 32 (0) | 10 | 4 | 2 | 7,03 | 4 | 0 |
15 | Real Zaragoza | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Real Zaragoza | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Zaragoza | Hạng 2 | 32 (0) | 10 | 4 | 2 | 7,03 | 4 | 0 |
14 | Real Zaragoza | Hạng 2 | 26 (0) | 6 | 3 | 0 | 6,88 | 3 | 0 |
11 | SD Eibar | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
10 | SD Eibar | Hạng 2 | 36 (0) | 9 | 10 | 1 | 6,81 | 3 | 0 |
9 | SD Eibar | Hạng 2 | 32 (0) | 10 | 7 | 2 | 6,97 | 2 | 0 |
8 | SD Eibar | Hạng 2 | 34 (0) | 6 | 6 | 1 | 6,41 | 2 | 0 |
7 | SD Eibar | Hạng 2 | 35 (0) | 6 | 6 | 0 | 6,14 | 5 | 0 |
6 | SD Eibar | Hạng 2 | 35 (0) | 5 | 5 | 1 | 6,37 | 5 | 0 |
5 | SD Eibar | Hạng 2 | 22 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,27 | 2 | 0 |
4 | SD Eibar | Hạng 2 | 31 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,23 | 4 | 0 |
3 | SD Eibar | Hạng 2 | 28 (0) | 3 | 3 | 0 | 5,86 | 4 | 1 |
2 | SD Eibar | Hạng 2 | 17 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,18 | 1 | 0 |
1 | SD Eibar | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 334 (0) | 63 | 52 | 7 | 6,48 | 35 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 23 Th01 2015 | Antalyaspor | Real Zaragoza | 2.7M | Natxo INSA |
11 | 3 Th10 2013 | SD Eibar | Antalyaspor | 5.0M | Natxo INSA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th10 2023 | 78 | 76 | 2 |
12 Th10 2020 | 83 | 78 | 5 |
23 Th01 2013 | 80 | 83 | 3 |
22 Th01 2010 | 79 | 80 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |