Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Natxo INSA

Natxo INSA Photo
Real Zaragoza

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Johor Darul Takzim)

76

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 31 Th10 2023)

Đánh giá gần nhất

DM,TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

9 Th06 1986

Ngày sinh

25k

Giá

25,000

11k

Hợp đồng

2 Mùa giải

177

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-8-8-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Spanish Shield (Real Zaragoza), Spanish Cup (Real Zaragoza)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Real Zaragoza Hạng 2 32 (0)10427,0340
15 Real Zaragoza Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 1 (0)0006,0000
15 Real Zaragoza Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 2 (0)0005,5010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Real Zaragoza Hạng 2 32 (0) 10 4 27,034 0
14 Real Zaragoza Hạng 2 26 (0) 6 3 06,883 0
11 SD Eibar Hạng 2 5 (0) 0 1 06,200 0
10 SD Eibar Hạng 2 36 (0) 9 10 16,813 0
9 SD Eibar Hạng 2 32 (0) 10 7 26,972 0
8 SD Eibar Hạng 2 34 (0) 6 6 16,412 0
7 SD Eibar Hạng 2 35 (0) 6 6 06,145 0
6 SD Eibar Hạng 2 35 (0) 5 5 16,375 0
5 SD Eibar Hạng 2 22 (0) 2 1 06,272 0
4 SD Eibar Hạng 2 31 (0) 4 4 06,234 0
3 SD Eibar Hạng 2 28 (0) 3 3 05,864 1
2 SD Eibar Hạng 2 17 (0) 2 2 06,181 0
1 SD Eibar Hạng 2 1 (0) 0 0 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu334 (0)635276,48351

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1423 Th01 2015AntalyasporReal Zaragoza2.7MNatxo INSA
11 3 Th10 2013SD EibarAntalyaspor5.0MNatxo INSA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
31 Th10 20237876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th10 20208378Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
23 Th01 20138083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
22 Th01 20107980Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----