Tobias WEIS
78
Chỉ số
2 (Ngày 29 Th10 2017)
Đánh giá gần nhất
DM(C),TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
38
Tuổi
30 Th07 1985
Ngày sinh
24k
Giá
24,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-3-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hoffenheim | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hoffenheim | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Hoffenheim | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Hoffenheim | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
12 | Hoffenheim | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,62 | 2 | 0 |
11 | Hoffenheim | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,14 | 0 | 0 |
10 | Hoffenheim | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,53 | 2 | 0 |
9 | Hoffenheim | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,58 | 2 | 0 |
8 | Hoffenheim | Hạng 1 | 17 (0) | 5 | 5 | 1 | 6,76 | 0 | 0 |
7 | Hoffenheim | Bảng H | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
7 | Hoffenheim | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,17 | 2 | 0 |
6 | Hoffenheim | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 4 | 0 | 7,18 | 1 | 0 |
5 | Hoffenheim | Hạng 2 | 32 (0) | 3 | 7 | 1 | 7,00 | 3 | 0 |
4 | Hoffenheim | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 4 | 0 | 5,48 | 3 | 0 |
3 | Hoffenheim | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 5 | 0 | 5,10 | 2 | 0 |
2 | Hoffenheim | Hạng 1 | 31 (0) | 6 | 7 | 1 | 5,81 | 2 | 0 |
1 | Hoffenheim | Hạng 1 | 33 (0) | 4 | 5 | 1 | 6,55 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 259 (0) | 30 | 42 | 4 | 6,29 | 22 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th10 2017 | 80 | 78 | 2 |
27 Th11 2016 | 82 | 80 | 2 |
29 Th09 2015 | 83 | 82 | 1 |
24 Th12 2014 | 85 | 83 | 2 |
5 Th01 2013 | 86 | 85 | 1 |
7 Th12 2011 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |