Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Tobias WEIS

Player retiring at the end of the season.
Tobias WEIS Photo
Hoffenheim

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Bochum)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 29 Th10 2017)

Đánh giá gần nhất

DM(C),TV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

38

Tuổi

30 Th07 1985

Ngày sinh

24k

Giá

24,000

12k

Hợp đồng

3 Mùa giải

170

Chiều cao (cm)

68

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-3-6-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Hoffenheim Hạng 1 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Hoffenheim Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
14 Hoffenheim Hạng 1 2 (0) 0 0 06,000 0
13 Hoffenheim Hạng 1 5 (0) 0 0 06,600 0
12 Hoffenheim Hạng 1 16 (0) 2 0 06,622 0
11 Hoffenheim Hạng 2 7 (0) 0 0 07,140 0
10 Hoffenheim Hạng 1 15 (0) 0 1 06,532 0
9 Hoffenheim Hạng 1 24 (0) 2 3 06,582 0
8 Hoffenheim Hạng 1 17 (0) 5 5 16,760 0
7 Hoffenheim Bảng H 3 (0) 0 0 06,670 0
7 Hoffenheim Hạng 1 6 (0) 1 1 06,172 0
6 Hoffenheim Hạng 1 11 (0) 2 4 07,181 0
5 Hoffenheim Hạng 2 32 (0) 3 7 17,003 0
4 Hoffenheim Hạng 1 27 (0) 4 4 05,483 0
3 Hoffenheim Hạng 1 29 (0) 1 5 05,102 0
2 Hoffenheim Hạng 1 31 (0) 6 7 15,812 0
1 Hoffenheim Hạng 1 33 (0) 4 5 16,553 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu259 (0)304246,29220

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
29 Th10 20178078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
27 Th11 20168280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
29 Th09 20158382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th12 20148583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th01 20138685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th12 20118786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----