Marko ARNAUTOVIC
89
Chỉ số
1 (Ngày 8 Th08 2021)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
35
Tuổi
19 Th04 1989
Ngày sinh
1.3M
Giá
1,333,000
27k
Hợp đồng
4 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-8-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Stoke City), English Cup (Stoke City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Austria | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 5 | 2 | 2 | 7,67 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stoke City | Hạng 1 | 22 (0) | 7 | 4 | 0 | 7,27 | 0 | 0 |
15 | Stoke City | Cúp liên đoàn Anh | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Stoke City | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Austria | Quốc tế | 49 (0) | 25 | 7 | 6 | 7,33 | 9 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stoke City | Hạng 1 | 22 (0) | 7 | 4 | 0 | 7,27 | 0 | 0 |
14 | Stoke City | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,95 | 1 | 0 |
13 | Stoke City | Hạng 1 | 28 (0) | 13 | 2 | 6 | 7,54 | 1 | 0 |
12 | Stoke City | Hạng 1 | 29 (0) | 9 | 3 | 2 | 7,31 | 4 | 0 |
11 | Stoke City | Hạng 1 | 30 (0) | 13 | 11 | 5 | 7,57 | 5 | 0 |
10 | Bremen | Hạng 1 | 28 (0) | 14 | 10 | 2 | 7,36 | 2 | 0 |
9 | Bremen | Hạng 1 | 25 (0) | 9 | 8 | 3 | 7,36 | 2 | 0 |
8 | Bremen | Hạng 1 | 25 (0) | 7 | 4 | 3 | 7,32 | 1 | 1 |
7 | Bremen | Bảng A | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Bremen | Hạng 1 | 17 (0) | 4 | 7 | 3 | 7,29 | 2 | 0 |
6 | Bremen | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,87 | 1 | 2 |
5 | Bremen | Hạng 1 | 17 (0) | 5 | 7 | 0 | 7,41 | 2 | 0 |
4 | Bremen | Bảng B | 3 (0) | 0 | 2 | 3 | 6,33 | 1 | 0 |
4 | Bremen | Hạng 1 | 12 (0) | 7 | 0 | 3 | 7,58 | 0 | 0 |
3 | Bremen | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | FC Twente | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 4 | 1 | 7,33 | 1 | 0 |
2 | FC Twente | Hạng 2 | 8 (0) | 1 | 3 | 3 | 7,12 | 0 | 0 |
1 | FC Twente | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,27 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 303 (0) | 98 | 72 | 36 | 7,31 | 24 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 5 Th09 2013 | Bremen | Stoke City | 9.0M | Marko ARNAUTOVIC |
3 | 22 Th07 2010 | FC Twente | Bremen | 6.8M | Marko ARNAUTOVIC |
2 | 10 Th03 2010 | Internazionale | FC Twente | 4.4M | Marko ARNAUTOVIC |
1 | 19 Th10 2009 | FC Twente | Internazionale | 6.2M | Marko ARNAUTOVIC |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th08 2021 | 90 | 89 | 1 |
28 Th12 2018 | 89 | 90 | 1 |
26 Th05 2016 | 88 | 89 | 1 |
8 Th01 2013 | 87 | 88 | 1 |
8 Th12 2011 | 86 | 87 | 1 |
30 Th11 2010 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |