Luke WILKSHIRE
78
Chỉ số
4 (Ngày 16 Th06 2017)
Đánh giá gần nhất
HV,TV(P),DM(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
2 Th10 1981
Ngày sinh
7k
Giá
7,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Match International Ban. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Feyenoord), Dutch Shield (Feyenoord) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Australia | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,71 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Feyenoord | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,92 | 3 | 0 |
15 | Feyenoord | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Feyenoord | SMFA Champions Cup (Bảng F) | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Australia | Quốc tế | 92 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,68 | 6 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Feyenoord | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,92 | 3 | 0 |
14 | Feyenoord | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 5 | 1 |
13 | Feyenoord | Hạng 2 | 23 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,17 | 3 | 0 |
13 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Dynamo Moskva | Bảng F | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
12 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,44 | 2 | 2 |
11 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,55 | 3 | 1 |
10 | Dynamo Moskva | Hạng 2 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,11 | 2 | 1 |
9 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,59 | 3 | 0 |
8 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,41 | 1 | 2 |
7 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,30 | 5 | 0 |
6 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,52 | 5 | 1 |
5 | Dynamo Moskva | Hạng 2 | 21 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,90 | 3 | 0 |
4 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 23 (0) | 9 | 4 | 0 | 6,74 | 1 | 0 |
3 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,44 | 1 | 0 |
2 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,43 | 1 | 1 |
1 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 379 (0) | 20 | 20 | 0 | 6,65 | 40 | 9 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 8 Th08 2014 | CSKA Moskva | Feyenoord | 4.3M | Luke WILKSHIRE |
12 | 11 Th07 2014 | Dynamo Moskva | CSKA Moskva | 3.6M | Luke WILKSHIRE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th06 2017 | 82 | 78 | 4 |
4 Th03 2016 | 83 | 82 | 1 |
2 Th10 2015 | 86 | 83 | 3 |
18 Th10 2014 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |