Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Luke WILKSHIRE

Player retiring at the end of the season.
Luke WILKSHIRE Photo
Feyenoord

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Wollongong Wolves)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 16 Th06 2017)

Đánh giá gần nhất

HV,TV(P),DM(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

42

Tuổi

2 Th10 1981

Ngày sinh

7k

Giá

7,000

21k

Hợp đồng

1 Mùa giải

176

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-6-7-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò 1 Match International Ban.
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Feyenoord), Dutch Shield (Feyenoord)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Australia SMFA World Cup Qualifiers 7 (0)0006,7120
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Feyenoord Hạng 1 25 (0)2206,9230
15 Feyenoord Cúp Liên đoàn Hà Lan 1 (0)0006,0000
15 Feyenoord SMFA Champions Cup (Bảng F) 4 (0)0007,0010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Australia Quốc tế 92 (0)2416,6861
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Feyenoord Hạng 1 25 (0) 2 2 06,923 0
14 Feyenoord Hạng 1 30 (0) 0 0 06,675 1
13 Feyenoord Hạng 2 23 (0) 0 3 07,173 0
13 CSKA Moskva Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
12 Dynamo Moskva Bảng F 5 (0) 0 0 06,200 0
12 Dynamo Moskva Hạng 1 25 (0) 0 2 06,442 2
11 Dynamo Moskva Hạng 1 31 (0) 1 0 06,553 1
10 Dynamo Moskva Hạng 2 27 (0) 0 0 07,112 1
9 Dynamo Moskva Hạng 1 34 (0) 0 0 06,593 0
8 Dynamo Moskva Hạng 1 27 (0) 1 1 06,411 2
7 Dynamo Moskva Hạng 1 30 (0) 0 1 06,305 0
6 Dynamo Moskva Hạng 1 33 (0) 0 0 06,525 1
5 Dynamo Moskva Hạng 2 21 (0) 1 0 06,903 0
4 Dynamo Moskva Hạng 1 23 (0) 9 4 06,741 0
3 Dynamo Moskva Hạng 1 18 (0) 3 4 06,441 0
2 Dynamo Moskva Hạng 1 14 (0) 2 2 06,431 1
1 Dynamo Moskva Hạng 1 12 (0) 1 1 06,752 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu379 (0)202006,65409

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 8 Th08 2014CSKA MoskvaFeyenoord4.3MLuke WILKSHIRE
1211 Th07 2014Dynamo MoskvaCSKA Moskva3.6MLuke WILKSHIRE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
16 Th06 20178278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
4 Th03 20168382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th10 20158683Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
18 Th10 20148786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----