Iker CASILLAS
88
Chỉ số
1 (Ngày 6 Th02 2019)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Trái
42
Tuổi
20 Th05 1981
Ngày sinh
243k
Giá
243,000
60k
Hợp đồng
4 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-8-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Real Madrid), Spanish Shield (Real Madrid), Spanish Cup (Real Madrid) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Spain | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | Spain | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Madrid | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Real Madrid | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Real Madrid | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 4 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Real Madrid | SMFA Champions Cup (Bảng A) | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Spain | Quốc tế | 159 (0) | 0 | 0 | 14 | 7,44 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Madrid | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Real Madrid | Bảng H | 6 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Real Madrid | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,24 | 0 | 0 |
13 | Real Madrid | Bảng G | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,83 | 0 | 0 |
13 | Real Madrid | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,87 | 0 | 0 |
12 | Real Madrid | Bảng F | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
12 | Real Madrid | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,97 | 0 | 0 |
11 | Real Madrid | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,21 | 0 | 0 |
11 | Málaga CF | Bảng C | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Málaga CF | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,11 | 0 | 0 |
10 | Málaga CF | Bảng F | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
10 | Málaga CF | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,97 | 0 | 0 |
9 | Málaga CF | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,21 | 0 | 0 |
8 | Málaga CF | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,80 | 0 | 0 |
8 | Real Madrid | Bảng C | 5 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,80 | 0 | 0 |
8 | Real Madrid | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 3 | 8,35 | 0 | 0 |
7 | Real Madrid | Bảng C | 5 (0) | 0 | 0 | 1 | 8,40 | 0 | 0 |
7 | Real Madrid | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 10 | 8,11 | 0 | 0 |
6 | Real Madrid | Bảng E | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,60 | 0 | 0 |
6 | Real Madrid | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 7 | 8,14 | 0 | 0 |
5 | Real Madrid | Bảng B | 5 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,80 | 0 | 0 |
5 | Real Madrid | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,97 | 0 | 0 |
4 | Real Madrid | Bảng E | 6 (0) | 0 | 0 | 9 | 8,50 | 0 | 0 |
4 | Real Madrid | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 9 | 8,05 | 0 | 0 |
3 | Real Madrid | Bảng F | 6 (0) | 0 | 0 | 8 | 7,50 | 0 | 0 |
3 | Real Madrid | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 8 | 8,05 | 0 | 0 |
2 | Real Madrid | Bảng H | 6 (0) | 0 | 0 | 6 | 8,00 | 0 | 0 |
2 | Real Madrid | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 8,18 | 0 | 0 |
1 | Real Madrid | Bảng B | 6 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,50 | 0 | 0 |
1 | Real Madrid | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 637 (0) | 0 | 0 | 113 | 7,56 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 27 Th11 2013 | Málaga CF | Real Madrid | 16.0M | Iker CASILLAS |
8 | 17 Th08 2012 | Real Madrid | Málaga CF | 25.7M | Iker CASILLAS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th02 2019 | 89 | 88 | 1 |
30 Th03 2018 | 90 | 89 | 1 |
17 Th09 2016 | 91 | 90 | 1 |
31 Th01 2016 | 92 | 91 | 1 |
13 Th07 2015 | 93 | 92 | 1 |
3 Th02 2014 | 94 | 93 | 1 |
30 Th08 2013 | 95 | 94 | 1 |
25 Th06 2010 | 96 | 95 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |