Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Iker CASILLAS

Player retiring at the end of the season.
Iker CASILLAS Photo
Real Madrid

(Chưa được Quản lí)

CLB

(FC Porto)

88

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 6 Th02 2019)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Trái

42

Tuổi

20 Th05 1981

Ngày sinh

243k

Giá

243,000

60k

Hợp đồng

4 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

85

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-8-7-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Real Madrid), Spanish Shield (Real Madrid), Spanish Cup (Real Madrid)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Spain SMFA World Cup 3 (0)0006,6700
15 Spain SMFA World Cup Qualifiers 3 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Real Madrid Hạng 1 38 (0)0037,0000
15 Real Madrid Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 2 (0)0006,5000
15 Real Madrid Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 4 (0)0017,0000
15 Real Madrid SMFA Champions Cup (Bảng A) 6 (0)0007,3300

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Spain Quốc tế 159 (0)00147,4400
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Real Madrid Hạng 1 38 (0) 0 0 37,000 0
14 Real Madrid Bảng H 6 (0) 0 0 27,000 0
14 Real Madrid Hạng 1 38 (0) 0 0 37,240 0
13 Real Madrid Bảng G 6 (0) 0 0 16,830 0
13 Real Madrid Hạng 1 38 (0) 0 0 26,870 0
12 Real Madrid Bảng F 6 (0) 0 0 07,330 0
12 Real Madrid Hạng 1 38 (0) 0 0 26,970 0
11 Real Madrid Hạng 1 19 (0) 0 0 17,210 0
11 Málaga CF Bảng C 6 (0) 0 0 17,000 0
11 Málaga CF Hạng 1 19 (0) 0 0 37,110 0
10 Málaga CF Bảng F 6 (0) 0 0 06,330 0
10 Málaga CF Hạng 1 38 (0) 0 0 06,970 0
9 Málaga CF Hạng 1 38 (0) 0 0 07,210 0
8 Málaga CF Hạng 1 20 (0) 0 0 67,800 0
8 Real Madrid Bảng C 5 (0) 0 0 27,800 0
8 Real Madrid Hạng 1 17 (0) 0 0 38,350 0
7 Real Madrid Bảng C 5 (0) 0 0 18,400 0
7 Real Madrid Hạng 1 38 (0) 0 0 108,110 0
6 Real Madrid Bảng E 5 (0) 0 0 07,600 0
6 Real Madrid Hạng 1 36 (0) 0 0 78,140 0
5 Real Madrid Bảng B 5 (0) 0 0 17,800 0
5 Real Madrid Hạng 1 36 (0) 0 0 77,970 0
4 Real Madrid Bảng E 6 (0) 0 0 98,500 0
4 Real Madrid Hạng 1 38 (0) 0 0 98,050 0
3 Real Madrid Bảng F 6 (0) 0 0 87,500 0
3 Real Madrid Hạng 1 38 (0) 0 0 88,050 0
2 Real Madrid Bảng H 6 (0) 0 0 68,000 0
2 Real Madrid Hạng 1 38 (0) 0 0 68,180 0
1 Real Madrid Bảng B 6 (0) 0 0 67,500 0
1 Real Madrid Hạng 1 36 (0) 0 0 67,670 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu637 (0)001137,5600

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1127 Th11 2013Málaga CFReal Madrid16.0MIker CASILLAS
817 Th08 2012Real MadridMálaga CF25.7MIker CASILLAS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
6 Th02 20198988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th03 20189089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th09 20169190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
31 Th01 20169291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th07 20159392Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th02 20149493Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th08 20139594Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th06 20109695Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----