Darryl ROBERTS
79
Chỉ số
1 (Ngày 23 Th04 2013)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
26 Th09 1983
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 91% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Trinidad & Tobago | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trinidad & Tobago | Quốc tế | 53 (0) | 17 | 16 | 4 | 7,09 | 6 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 10 Th03 2014 | Charlotte Eagles | Samsunspor | 1.4M | Darryl ROBERTS |
8 | 11 Th08 2012 | Denizlispor | Charlotte Eagles | 3.1M | Darryl ROBERTS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th04 2013 | 80 | 79 | 1 |
4 Th08 2012 | 84 | 80 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |