Jonathan WOODGATE
80
Chỉ số
2 (Ngày 30 Th05 2016)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
22 Th01 1980
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
15k
Hợp đồng
5 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Middlesbrough | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,71 | 3 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Middlesbrough | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,71 | 3 | 0 |
14 | Middlesbrough | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,43 | 2 | 0 |
13 | Middlesbrough | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 2 | 2 | 6,44 | 4 | 1 |
12 | Middlesbrough | Hạng 2 | 36 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
11 | Middlesbrough | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,87 | 3 | 1 |
10 | Middlesbrough | Hạng 2 | 33 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,64 | 5 | 0 |
9 | Middlesbrough | Hạng 1 | 35 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,40 | 4 | 0 |
8 | Middlesbrough | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,79 | 1 | 0 |
8 | Stoke City | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
7 | Stoke City | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,78 | 2 | 0 |
6 | Stoke City | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Tottenham Hotspur | Bảng F | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
5 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
4 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,14 | 0 | 0 |
3 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 3 | 0 | 5,82 | 2 | 0 |
2 | Tottenham Hotspur | Bảng B | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,03 | 0 | 0 |
1 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,59 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 347 (0) | 17 | 26 | 3 | 6,56 | 31 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 6 Th09 2012 | Stoke City | Middlesbrough | 5.0M | Jonathan WOODGATE |
6 | 10 Th11 2011 | Tottenham Hotspur | Stoke City | 4.4M | Jonathan WOODGATE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th05 2016 | 82 | 80 | 2 |
7 Th10 2015 | 84 | 82 | 2 |
25 Th10 2013 | 85 | 84 | 1 |
25 Th04 2013 | 86 | 85 | 1 |
23 Th08 2012 | 87 | 86 | 1 |
3 Th12 2010 | 88 | 87 | 1 |
11 Th06 2010 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |