Simon MIGNOLET
88
Chỉ số
1 (Ngày 9 Th01 2019)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
6 Th03 1988
Ngày sinh
1.6M
Giá
1,656,000
44k
Hợp đồng
5 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
88
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-5-7-8-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Liverpool), English Cup (Liverpool) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Belgium | Quốc tế | 9 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Liverpool | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,97 | 0 | 0 |
14 | Liverpool | Bảng B | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,17 | 0 | 0 |
14 | Liverpool | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,79 | 0 | 0 |
13 | Liverpool | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,97 | 0 | 0 |
10 | Sunderland | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,33 | 0 | 0 |
9 | Sunderland | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,27 | 0 | 0 |
8 | Sunderland | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,75 | 0 | 0 |
7 | Sunderland | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 173 (0) | 0 | 0 | 15 | 7,02 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 1 Th07 2013 | Sunderland | Liverpool | 8.8M | Simon MIGNOLET |
7 | 9 Th04 2012 | Không | Sunderland | 4.7M | Simon MIGNOLET |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th01 2019 | 89 | 88 | 1 |
13 Th06 2018 | 90 | 89 | 1 |
5 Th06 2014 | 89 | 90 | 1 |
3 Th07 2013 | 88 | 89 | 1 |
12 Th04 2012 | 87 | 88 | 1 |
11 Th06 2011 | 85 | 87 | 2 |
3 Th12 2010 | 84 | 85 | 1 |
24 Th04 2010 | 82 | 84 | 2 |
11 Th11 2009 | 79 | 82 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |