Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Simon MIGNOLET

Simon MIGNOLET Photo
Liverpool

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Club Brugge KV)

88

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 9 Th01 2019)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

6 Th03 1988

Ngày sinh

1.6M

Giá

1,656,000

44k

Hợp đồng

5 Mùa giải

193

Chiều cao (cm)

88

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-5-7-8-8-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Liverpool), English Cup (Liverpool)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Liverpool Hạng 1 38 (0)0026,9700
15 Liverpool Cúp liên đoàn Anh 6 (0)0017,1700
15 Liverpool Cúp Quốc gia Anh 3 (0)0006,6700

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Belgium Quốc tế 9 (0)0017,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Liverpool Hạng 1 38 (0) 0 0 26,970 0
14 Liverpool Bảng B 6 (0) 0 0 17,170 0
14 Liverpool Hạng 1 38 (0) 0 0 16,790 0
13 Liverpool Hạng 1 31 (0) 0 0 36,970 0
10 Sunderland Hạng 1 21 (0) 0 0 47,330 0
9 Sunderland Hạng 2 30 (0) 0 0 37,270 0
8 Sunderland Hạng 1 8 (0) 0 0 16,750 0
7 Sunderland Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu173 (0)00157,0200

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 1 Th07 2013SunderlandLiverpool8.8MSimon MIGNOLET
7 9 Th04 2012KhôngSunderland4.7MSimon MIGNOLET

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
9 Th01 20198988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th06 20189089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th06 20148990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th07 20138889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
12 Th04 20128788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th06 20118587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
3 Th12 20108485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
24 Th04 20108284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
11 Th11 20097982Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----