Thomas PHIBEL
78
Chỉ số
4 (Ngày 18 Th03 2019)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
21 Th05 1986
Ngày sinh
35k
Giá
35,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
192
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-9-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Amkar Perm) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Amkar Perm | Hạng 2 | 28 (0) | 7 | 8 | 2 | 7,07 | 4 | 0 |
15 | Amkar Perm | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Amkar Perm | Hạng 2 | 28 (0) | 7 | 8 | 2 | 7,07 | 4 | 0 |
14 | Amkar Perm | Hạng 2 | 24 (0) | 2 | 6 | 0 | 6,96 | 4 | 0 |
13 | Amkar Perm | Hạng 2 | 26 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
12 | Amkar Perm | Hạng 2 | 22 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,41 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 100 (0) | 10 | 18 | 2 | 6,78 | 11 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 17 Th03 2014 | Không | Amkar Perm | 2.7M | Thomas PHIBEL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th03 2019 | 82 | 78 | 4 |
2 Th11 2015 | 83 | 82 | 1 |
28 Th02 2014 | 82 | 83 | 1 |
24 Th09 2013 | 80 | 82 | 2 |
29 Th03 2013 | 76 | 80 | 4 |
10 Th11 2009 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |