Roberto ROSALES
80
Chỉ số
2 (Ngày 22 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(PT),DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
20 Th11 1988
Ngày sinh
107k
Giá
107,000
24k
Hợp đồng
2 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Málaga CF), Spanish Cup (Málaga CF) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Venezuela | Quốc tế | 114 (0) | 10 | 6 | 1 | 6,52 | 12 | 2 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Málaga CF | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,10 | 0 | 0 |
14 | Málaga CF | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,91 | 2 | 1 |
13 | Málaga CF | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,69 | 3 | 0 |
12 | FC Twente | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,70 | 4 | 0 |
11 | FC Twente | Hạng 2 | 34 (0) | 5 | 1 | 4 | 7,26 | 5 | 0 |
10 | FC Twente | Hạng 2 | 31 (0) | 4 | 0 | 1 | 7,13 | 4 | 0 |
9 | FC Twente | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,77 | 7 | 0 |
8 | FC Twente | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,81 | 1 | 0 |
7 | FC Twente | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,61 | 5 | 0 |
6 | FC Twente | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,80 | 3 | 0 |
5 | FC Twente | Hạng 2 | 15 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,73 | 1 | 0 |
4 | FC Twente | Hạng 2 | 12 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
3 | FC Twente | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
3 | KAA Gent | Hạng 2 | 32 (0) | 3 | 1 | 0 | 4,59 | 2 | 0 |
2 | KAA Gent | Hạng 2 | 24 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
1 | KAA Gent | Hạng 2 | 12 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 388 (0) | 28 | 17 | 7 | 6,62 | 40 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 12 Th07 2014 | FC Twente | Málaga CF | 8.0M | Roberto ROSALES |
3 | 3 Th09 2010 | KAA Gent | FC Twente | 7.0M | Roberto ROSALES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th07 2023 | 82 | 80 | 2 |
5 Th04 2022 | 83 | 82 | 1 |
29 Th06 2021 | 85 | 83 | 2 |
11 Th02 2021 | 87 | 85 | 2 |
20 Th06 2018 | 88 | 87 | 1 |
11 Th01 2017 | 87 | 88 | 1 |
17 Th05 2011 | 86 | 87 | 1 |
12 Th11 2010 | 85 | 86 | 1 |
24 Th04 2010 | 84 | 85 | 1 |
11 Th11 2009 | 83 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |