Bakary SORO
74
Chỉ số
2 (Ngày 11 Th02 2018)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
38
Tuổi
5 Th12 1985
Ngày sinh
14k
Giá
14,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Turkish Shield (Ankaraspor), Turkish Cup (Ankaraspor) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ankaraspor | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,42 | 5 | 0 |
15 | Ankaraspor | Turkish Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Ankaraspor | Turkish Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ankaraspor | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,42 | 5 | 0 |
14 | Ankaraspor | Hạng 1 | 29 (0) | 5 | 6 | 1 | 6,31 | 2 | 0 |
13 | Ankaraspor | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,29 | 1 | 0 |
10 | Grêmio | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,64 | 3 | 0 |
9 | Grêmio | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,60 | 2 | 0 |
8 | Grêmio | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Grêmio | Bảng C | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
7 | Grêmio | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
6 | Grêmio | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,19 | 3 | 0 |
5 | Grêmio | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,44 | 5 | 0 |
4 | Grêmio | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,39 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 182 (0) | 18 | 21 | 1 | 6,25 | 24 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 24 Th08 2014 | Orduspor | Ankaraspor | 5.0M | Bakary SORO |
11 | 1 Th01 2014 | AC Arles-Avignon | Orduspor | 5.0M | Bakary SORO |
11 | 11 Th09 2013 | Grêmio | AC Arles-Avignon | 2.6M | Bakary SORO |
4 | 4 Th10 2010 | Không | Grêmio | 2.4M | Bakary SORO |
2 | 26 Th04 2010 | FC Lorient | AC Arles-Avignon | 783k | Bakary SORO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th02 2018 | 76 | 74 | 2 |
11 Th10 2017 | 78 | 76 | 2 |
29 Th04 2017 | 82 | 78 | 4 |
9 Th09 2016 | 83 | 82 | 1 |
24 Th11 2010 | 82 | 83 | 1 |
29 Th05 2010 | 78 | 82 | 4 |
10 Th12 2009 | 80 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |