Torres JUANFRAN
85
Chỉ số
2 (Ngày 6 Th02 2021)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
9 Th01 1985
Ngày sinh
123k
Giá
123,000
60k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-9-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Atlético Madrid), Spanish Shield (Atlético Madrid), Spanish Cup (Atlético Madrid) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,11 | 2 | 0 |
15 | Atlético Madrid | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
15 | Atlético Madrid | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Atlético Madrid | SMFA Champions Cup (Bảng C) | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,11 | 2 | 0 |
14 | Atlético Madrid | Bảng E | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 1 |
13 | Atlético Madrid | Bảng A | 6 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,17 | 0 | 0 |
13 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,00 | 2 | 1 |
12 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,25 | 4 | 0 |
11 | Atlético Madrid | Bảng B | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
11 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,17 | 3 | 0 |
10 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 36 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,50 | 3 | 1 |
9 | Atlético Madrid | Hạng 2 | 24 (0) | 3 | 5 | 1 | 7,46 | 0 | 0 |
8 | Atlético Madrid | Bảng B | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,83 | 0 | 0 |
8 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 5 | 0 |
7 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 35 (0) | 2 | 7 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
6 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 38 (0) | 6 | 2 | 0 | 5,58 | 2 | 0 |
5 | Atlético Madrid | Bảng H | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,60 | 0 | 0 |
5 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 6 | 1 | 5,88 | 6 | 0 |
4 | CA Osasuna | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,14 | 4 | 0 |
3 | CA Osasuna | Hạng 1 | 38 (0) | 8 | 8 | 1 | 5,74 | 2 | 0 |
2 | CA Osasuna | Hạng 1 | 37 (0) | 4 | 3 | 0 | 5,62 | 5 | 0 |
1 | CA Osasuna | Hạng 1 | 35 (0) | 4 | 4 | 0 | 5,86 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 476 (0) | 38 | 50 | 5 | 6,37 | 41 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
5 | 14 Th04 2011 | CA Osasuna | Atlético Madrid | 8.1M | Torres JUANFRAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th02 2021 | 87 | 85 | 2 |
8 Th07 2020 | 89 | 87 | 2 |
15 Th07 2019 | 90 | 89 | 1 |
26 Th06 2018 | 91 | 90 | 1 |
10 Th12 2017 | 92 | 91 | 1 |
13 Th07 2015 | 91 | 92 | 1 |
14 Th06 2014 | 90 | 91 | 1 |
31 Th01 2013 | 88 | 90 | 2 |
26 Th01 2010 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |