Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Adil RAMI

Player retiring at the end of the season.
Adil RAMI Photo
Cagliari

(Chưa được Quản lí)

CLB

(ES Troyes AC)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 18 Th01 2024)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

27 Th12 1985

Ngày sinh

42k

Giá

42,000

44k

Hợp đồng

2 Mùa giải

190

Chiều cao (cm)

88

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-8-7-8-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Italian Cup (Cagliari)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 France SMFA World Cup 3 (0)0006,6700
15 France SMFA World Cup Qualifiers 4 (0)0008,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Cagliari Hạng 1 31 (0)0316,8750
15 Cagliari Cúp quốc gia Ý 5 (0)1017,4000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
France Quốc tế 51 (0)1407,1430
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Cagliari Hạng 1 31 (0) 0 3 16,875 0
14 Cagliari Hạng 1 20 (0) 2 1 17,252 0
14 Genoa CFC Hạng 1 9 (0) 0 0 07,112 0
13 Genoa CFC Hạng 1 3 (0) 0 0 06,672 0
13 Toulouse FC Hạng 1 18 (0) 2 0 07,220 0
13 Valencia CF Bảng B 1 (0) 0 0 08,000 0
13 Valencia CF Hạng 1 7 (0) 0 0 06,860 1
12 Valencia CF Bảng F 4 (0) 1 0 07,250 0
12 Valencia CF Hạng 1 32 (0) 7 2 27,501 0
11 Valencia CF Bảng F 3 (0) 0 0 06,001 0
11 Valencia CF Hạng 1 25 (0) 0 1 07,200 0
10 Valencia CF Hạng 1 30 (0) 4 2 17,305 0
9 Valencia CF Bảng F 3 (0) 2 0 07,330 0
9 Valencia CF Hạng 1 34 (0) 5 1 27,383 0
8 Valencia CF Bảng B 5 (0) 0 0 06,601 0
8 Valencia CF Hạng 1 30 (0) 0 1 07,033 0
7 Valencia CF Bảng D 2 (0) 0 0 07,000 0
7 Valencia CF Hạng 1 14 (0) 0 3 06,642 0
6 Valencia CF Bảng A 3 (0) 0 0 07,330 0
6 Valencia CF Hạng 1 31 (0) 1 0 06,943 0
5 Valencia CF Hạng 1 36 (0) 1 1 06,944 0
4 Lille OSC Hạng 1 17 (0) 0 0 06,352 0
3 Lille OSC Hạng 1 30 (0) 3 4 26,173 0
2 Lille OSC Bảng A 4 (0) 0 0 06,500 0
2 Lille OSC Hạng 1 29 (0) 0 8 06,032 1
1 Lille OSC Hạng 1 35 (0) 2 2 06,292 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu456 (0)302996,88432

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1431 Th01 2015Genoa CFCCagliari10.5MAdil RAMI
1319 Th11 2014Toulouse FCGenoa CFC13.0MAdil RAMI
1328 Th08 2014Valencia CFToulouse FC11.9MAdil RAMI
427 Th01 2011Lille OSCValencia CF14.2MAdil RAMI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
18 Th01 20248380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
8 Th07 20218683Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
29 Th02 20208986Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
12 Th06 20199089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th12 20139190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th12 20119091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
26 Th11 20108990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
19 Th11 20098889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----