Adil RAMI
80
Chỉ số
3 (Ngày 18 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
27 Th12 1985
Ngày sinh
42k
Giá
42,000
44k
Hợp đồng
2 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
88
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-7-8-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Cup (Cagliari) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
France | Quốc tế | 51 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,14 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cagliari | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 3 | 1 | 6,87 | 5 | 0 |
14 | Cagliari | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,25 | 2 | 0 |
14 | Genoa CFC | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,11 | 2 | 0 |
13 | Genoa CFC | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
13 | Toulouse FC | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,22 | 0 | 0 |
13 | Valencia CF | Bảng B | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | Valencia CF | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,86 | 0 | 1 |
12 | Valencia CF | Bảng F | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
12 | Valencia CF | Hạng 1 | 32 (0) | 7 | 2 | 2 | 7,50 | 1 | 0 |
11 | Valencia CF | Bảng F | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
11 | Valencia CF | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
10 | Valencia CF | Hạng 1 | 30 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,30 | 5 | 0 |
9 | Valencia CF | Bảng F | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
9 | Valencia CF | Hạng 1 | 34 (0) | 5 | 1 | 2 | 7,38 | 3 | 0 |
8 | Valencia CF | Bảng B | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
8 | Valencia CF | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,03 | 3 | 0 |
7 | Valencia CF | Bảng D | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Valencia CF | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,64 | 2 | 0 |
6 | Valencia CF | Bảng A | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
6 | Valencia CF | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,94 | 3 | 0 |
5 | Valencia CF | Hạng 1 | 36 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,94 | 4 | 0 |
4 | Lille OSC | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,35 | 2 | 0 |
3 | Lille OSC | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 4 | 2 | 6,17 | 3 | 0 |
2 | Lille OSC | Bảng A | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
2 | Lille OSC | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 8 | 0 | 6,03 | 2 | 1 |
1 | Lille OSC | Hạng 1 | 35 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,29 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 456 (0) | 30 | 29 | 9 | 6,88 | 43 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 31 Th01 2015 | Genoa CFC | Cagliari | 10.5M | Adil RAMI |
13 | 19 Th11 2014 | Toulouse FC | Genoa CFC | 13.0M | Adil RAMI |
13 | 28 Th08 2014 | Valencia CF | Toulouse FC | 11.9M | Adil RAMI |
4 | 27 Th01 2011 | Lille OSC | Valencia CF | 14.2M | Adil RAMI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th01 2024 | 83 | 80 | 3 |
8 Th07 2021 | 86 | 83 | 3 |
29 Th02 2020 | 89 | 86 | 3 |
12 Th06 2019 | 90 | 89 | 1 |
23 Th12 2013 | 91 | 90 | 1 |
21 Th12 2011 | 90 | 91 | 1 |
26 Th11 2010 | 89 | 90 | 1 |
19 Th11 2009 | 88 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |