Anthony MODESTE
85
Chỉ số
2 (Ngày 21 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
14 Th04 1988
Ngày sinh
385k
Giá
385,000
27k
Hợp đồng
3 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hoffenheim | Hạng 1 | 29 (0) | 10 | 5 | 1 | 7,34 | 5 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hoffenheim | Hạng 1 | 29 (0) | 10 | 5 | 1 | 7,34 | 5 | 1 |
14 | Hoffenheim | Hạng 1 | 28 (0) | 7 | 6 | 1 | 7,43 | 2 | 0 |
13 | Hoffenheim | Hạng 1 | 22 (0) | 6 | 5 | 3 | 7,32 | 1 | 0 |
12 | Hoffenheim | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 4 | 1 | 7,22 | 5 | 0 |
11 | Hoffenheim | Hạng 2 | 20 (0) | 4 | 4 | 4 | 7,70 | 0 | 0 |
10 | Hoffenheim | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 22 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,41 | 2 | 0 |
9 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 26 (0) | 7 | 10 | 4 | 7,50 | 1 | 0 |
8 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 25 (0) | 11 | 6 | 5 | 7,44 | 2 | 0 |
7 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 11 | 3 | 7,42 | 4 | 0 |
6 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 30 (0) | 9 | 3 | 4 | 7,60 | 1 | 0 |
5 | Girondins Bordeaux | Bảng E | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 19 (0) | 10 | 8 | 5 | 7,84 | 1 | 0 |
4 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 16 (0) | 5 | 7 | 1 | 7,38 | 0 | 0 |
4 | Angers SCO | Hạng 2 | 6 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
3 | Angers SCO | Hạng 2 | 35 (0) | 11 | 12 | 3 | 6,69 | 2 | 0 |
2 | Angers SCO | Hạng 2 | 37 (0) | 10 | 8 | 5 | 6,95 | 1 | 0 |
1 | Angers SCO | Hạng 2 | 34 (0) | 9 | 6 | 6 | 7,06 | 4 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 410 (0) | 113 | 97 | 49 | 7,31 | 31 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 22 Th07 2013 | Girondins Bordeaux | Hoffenheim | 7.5M | Anthony MODESTE |
4 | 16 Th11 2010 | Angers SCO | Girondins Bordeaux | 7.6M | Anthony MODESTE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th01 2024 | 87 | 85 | 2 |
18 Th05 2022 | 86 | 87 | 1 |
10 Th12 2021 | 85 | 86 | 1 |
27 Th05 2021 | 86 | 85 | 1 |
16 Th07 2020 | 87 | 86 | 1 |
20 Th12 2019 | 88 | 87 | 1 |
20 Th02 2019 | 89 | 88 | 1 |
9 Th10 2018 | 90 | 89 | 1 |
11 Th05 2017 | 89 | 90 | 1 |
24 Th12 2016 | 88 | 89 | 1 |
13 Th05 2014 | 87 | 88 | 1 |
15 Th03 2011 | 86 | 87 | 1 |
26 Th11 2010 | 85 | 86 | 1 |
13 Th11 2009 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |