Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Anthony MODESTE

Anthony MODESTE Photo
Hoffenheim

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Al Ahly)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 21 Th01 2024)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

14 Th04 1988

Ngày sinh

385k

Giá

385,000

27k

Hợp đồng

3 Mùa giải

187

Chiều cao (cm)

84

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-8-7-7-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Hoffenheim Hạng 1 29 (0)10517,3451

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Hoffenheim Hạng 1 29 (0) 10 5 17,345 1
14 Hoffenheim Hạng 1 28 (0) 7 6 17,432 0
13 Hoffenheim Hạng 1 22 (0) 6 5 37,321 0
12 Hoffenheim Hạng 1 23 (0) 4 4 17,225 0
11 Hoffenheim Hạng 2 20 (0) 4 4 47,700 0
10 Hoffenheim Hạng 1 5 (0) 0 1 07,000 0
10 Girondins Bordeaux Hạng 1 22 (0) 4 1 17,412 0
9 Girondins Bordeaux Hạng 1 26 (0) 7 10 47,501 0
8 Girondins Bordeaux Hạng 1 25 (0) 11 6 57,442 0
7 Girondins Bordeaux Hạng 1 31 (0) 5 11 37,424 0
6 Girondins Bordeaux Hạng 1 30 (0) 9 3 47,601 0
5 Girondins Bordeaux Bảng E 2 (0) 0 0 17,000 0
5 Girondins Bordeaux Hạng 1 19 (0) 10 8 57,841 0
4 Girondins Bordeaux Hạng 1 16 (0) 5 7 17,380 0
4 Angers SCO Hạng 2 6 (0) 1 0 17,670 0
3 Angers SCO Hạng 2 35 (0) 11 12 36,692 0
2 Angers SCO Hạng 2 37 (0) 10 8 56,951 0
1 Angers SCO Hạng 2 34 (0) 9 6 67,064 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu410 (0)11397497,31312

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1022 Th07 2013Girondins BordeauxHoffenheim7.5MAnthony MODESTE
416 Th11 2010Angers SCOGirondins Bordeaux7.6MAnthony MODESTE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
21 Th01 20248785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
18 Th05 20228687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th12 20218586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
27 Th05 20218685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th07 20208786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th12 20198887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th02 20198988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th10 20189089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th05 20178990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
24 Th12 20168889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
13 Th05 20148788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
15 Th03 20118687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
26 Th11 20108586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
13 Th11 20098485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----