Djamel BAKAR
81
Chỉ số
1 (Ngày 14 Th03 2019)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
6 Th04 1989
Ngày sinh
133k
Giá
133,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
171
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-9-8-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Montpellier HSC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Montpellier HSC | Hạng 2 | 18 (0) | 5 | 2 | 1 | 7,39 | 3 | 1 |
15 | Montpellier HSC | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Montpellier HSC | Hạng 2 | 18 (0) | 5 | 2 | 1 | 7,39 | 3 | 1 |
14 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 7 | 2 | 7,04 | 1 | 0 |
13 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,86 | 0 | 0 |
12 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,10 | 0 | 0 |
11 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 15 (0) | 5 | 7 | 1 | 7,20 | 0 | 1 |
10 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 19 (0) | 7 | 7 | 1 | 7,11 | 1 | 0 |
9 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 29 (0) | 7 | 9 | 3 | 6,93 | 3 | 2 |
8 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 28 (0) | 7 | 10 | 3 | 7,14 | 2 | 2 |
7 | AS Nancy Lorraine | Bảng A | 4 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,25 | 0 | 1 |
7 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 4 | 3 | 7,32 | 2 | 0 |
6 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 12 (0) | 12 | 2 | 1 | 7,83 | 3 | 0 |
5 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 14 (0) | 8 | 3 | 4 | 7,64 | 1 | 0 |
4 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 17 (0) | 5 | 4 | 1 | 7,18 | 2 | 0 |
3 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | AS Monaco | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | AS Monaco | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
1 | AS Monaco | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 232 (0) | 70 | 61 | 23 | 7,16 | 18 | 7 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 5 Th09 2013 | AS Nancy Lorraine | Montpellier HSC | 4.4M | Djamel BAKAR |
3 | 21 Th06 2010 | AS Monaco | AS Nancy Lorraine | 4.9M | Djamel BAKAR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th03 2019 | 82 | 81 | 1 |
22 Th10 2017 | 83 | 82 | 1 |
9 Th05 2016 | 85 | 83 | 2 |
18 Th11 2009 | 82 | 85 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |