Ismaël TRAORÉ
85
Chỉ số
1 (Ngày 6 Th06 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
18 Th08 1986
Ngày sinh
216k
Giá
216,000
15k
Hợp đồng
5 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-5-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Stade Brestois 29), French Cup (Stade Brestois 29) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ivory Coast | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stade Brestois 29 | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,39 | 4 | 0 |
15 | Stade Brestois 29 | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
15 | Stade Brestois 29 | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ivory Coast | Quốc tế | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stade Brestois 29 | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,39 | 4 | 0 |
14 | Stade Brestois 29 | Hạng 1 | 36 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,53 | 0 | 0 |
13 | Stade Brestois 29 | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 0 | 1 | 6,54 | 2 | 0 |
13 | CS Sedan | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
12 | CS Sedan | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,87 | 2 | 1 |
11 | CS Sedan | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,85 | 3 | 0 |
10 | CS Sedan | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,45 | 2 | 1 |
9 | CS Sedan | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 1 | 2 | 6,67 | 1 | 1 |
8 | CS Sedan | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,43 | 2 | 0 |
7 | CS Sedan | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,38 | 2 | 0 |
6 | CS Sedan | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
5 | CS Sedan | Hạng 2 | 31 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,71 | 1 | 0 |
4 | CS Sedan | Hạng 2 | 33 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,33 | 3 | 0 |
3 | CS Sedan | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 4 | 0 | 5,62 | 6 | 0 |
2 | CS Sedan | Hạng 2 | 36 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,03 | 3 | 0 |
1 | CS Sedan | Hạng 2 | 37 (0) | 0 | 2 | 1 | 6,38 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 465 (0) | 26 | 22 | 6 | 6,45 | 37 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 8 Th08 2014 | CS Sedan | Stade Brestois 29 | 6.3M | Ismaël TRAORÉ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th06 2018 | 84 | 85 | 1 |
30 Th11 2012 | 83 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |