Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Ryan SHAWCROSS

Player retiring at the end of the season.
Ryan SHAWCROSS Photo
Stoke City

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Inter Miami CF)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 22 Th11 2021)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

4 Th10 1987

Ngày sinh

76k

Giá

76,000

27k

Hợp đồng

3 Mùa giải

191

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-9-7-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Stoke City)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Stoke City Hạng 1 29 (0)3106,9031
15 Stoke City Cúp liên đoàn Anh 2 (0)0006,5000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
England Quốc tế 2 (0)1007,5000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Stoke City Hạng 1 29 (0) 3 1 06,903 1
14 Stoke City Hạng 1 31 (0) 2 1 06,771 0
13 Stoke City Hạng 1 26 (0) 4 0 27,272 0
12 Stoke City Hạng 1 33 (0) 2 1 17,001 1
11 Stoke City Hạng 1 28 (0) 2 1 06,617 1
10 Stoke City Bảng A 5 (0) 0 0 07,201 0
10 Stoke City Hạng 1 24 (0) 3 3 06,8310 0
9 Stoke City Hạng 1 31 (0) 2 0 07,032 0
8 Stoke City Hạng 1 30 (0) 3 2 06,901 0
7 Stoke City Hạng 2 25 (0) 2 3 17,084 0
6 Stoke City Hạng 2 29 (0) 3 3 27,240 0
5 Stoke City Bảng F 3 (0) 0 0 06,670 0
5 Stoke City Hạng 1 29 (0) 1 1 06,551 0
4 Stoke City Hạng 1 27 (0) 3 0 16,780 1
3 Stoke City Hạng 1 30 (0) 2 2 05,703 1
2 Stoke City Hạng 1 33 (0) 2 0 05,768 0
1 Stoke City Hạng 1 28 (0) 1 4 06,112 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu441 (0)352276,69465

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
22 Th11 20218280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
18 Th02 20218382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th09 20208583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
20 Th02 20198885Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
10 Th06 20108788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
12 Th12 20098687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----