Javi VARAS
80
Chỉ số
3 (Ngày 10 Th07 2019)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
10 Th09 1982
Ngày sinh
34k
Giá
34,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-6-7-9-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Real Valladolid), Spanish Shield (Real Valladolid), Spanish Cup (Real Valladolid) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Valladolid | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,89 | 0 | 0 |
15 | Real Valladolid | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Real Valladolid | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Real Valladolid | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Valladolid | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,89 | 0 | 0 |
14 | Real Valladolid | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,84 | 0 | 0 |
13 | Real Valladolid | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,31 | 0 | 0 |
11 | Sevilla | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,14 | 0 | 0 |
10 | Sevilla | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,95 | 0 | 0 |
9 | Sevilla | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,66 | 0 | 0 |
8 | Sevilla | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,18 | 0 | 0 |
7 | Sevilla | Bảng H | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Sevilla | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,13 | 0 | 0 |
6 | Sevilla | Bảng B | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
6 | Sevilla | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
5 | Sevilla | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,42 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 301 (0) | 0 | 0 | 20 | 7,01 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 28 Th08 2014 | Sevilla | Real Valladolid | 4.5M | Javi VARAS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th07 2019 | 83 | 80 | 3 |
18 Th09 2018 | 87 | 83 | 4 |
28 Th01 2014 | 88 | 87 | 1 |
21 Th12 2011 | 87 | 88 | 1 |
8 Th06 2011 | 86 | 87 | 1 |
18 Th03 2011 | 85 | 86 | 1 |
27 Th01 2010 | 83 | 85 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |