José CASADO
83
Chỉ số
2 (Ngày 9 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
9 Th08 1986
Ngày sinh
144k
Giá
144,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | UD Almería | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | UD Almería | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
14 | UD Almería | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
14 | Málaga CF | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
13 | Málaga CF | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
12 | Málaga CF | Bảng D | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
12 | Málaga CF | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,70 | 2 | 0 |
11 | Málaga CF | Bảng C | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Málaga CF | Hạng 1 | 16 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,06 | 1 | 0 |
11 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,29 | 0 | 0 |
10 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,72 | 1 | 0 |
9 | Rayo Vallecano | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,73 | 5 | 0 |
8 | Rayo Vallecano | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 2 | 1 | 6,97 | 2 | 0 |
7 | Rayo Vallecano | Hạng 2 | 12 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
6 | Rayo Vallecano | Hạng 2 | 28 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,57 | 1 | 0 |
5 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,09 | 4 | 0 |
4 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,61 | 4 | 0 |
3 | Rayo Vallecano | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,75 | 2 | 0 |
2 | RC Recreativo | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,26 | 4 | 0 |
1 | RC Recreativo | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 309 (0) | 12 | 14 | 1 | 6,42 | 29 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 6 Th04 2015 | Málaga CF | UD Almería | 3.2M | José CASADO |
11 | 7 Th10 2013 | Rayo Vallecano | Málaga CF | 7.2M | José CASADO |
3 | 10 Th08 2010 | Sevilla | Rayo Vallecano | 2.8M | José CASADO |
2 | 2 Th05 2010 | RC Recreativo | Sevilla | 5.3M | José CASADO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th10 2015 | 85 | 83 | 2 |
21 Th01 2015 | 86 | 85 | 1 |
23 Th01 2014 | 87 | 86 | 1 |
29 Th01 2013 | 86 | 87 | 1 |
17 Th04 2012 | 85 | 86 | 1 |
20 Th12 2011 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |