Foued KADIR
78
Chỉ số
1 (Ngày 9 Th09 2019)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
5 Th12 1983
Ngày sinh
10k
Giá
10,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Olympique Marseille), French Shield (Olympique Marseille), French Cup (Olympique Marseille) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Algeria | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,60 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Olympique Marseille | Cúp Liên đoàn Pháp | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Olympique Marseille | Cúp Quốc gia Pháp | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Olympique Marseille | SMFA Champions Cup (Bảng H) | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Algeria | Quốc tế | 62 (0) | 16 | 15 | 1 | 7,06 | 5 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
14 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
13 | Olympique Marseille | Bảng C | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
11 | Olympique Marseille | Bảng F | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
11 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,60 | 1 | 0 |
10 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,75 | 0 | 0 |
10 | Valenciennes | Hạng 1 | 18 (0) | 5 | 2 | 0 | 7,06 | 0 | 0 |
9 | Valenciennes | Hạng 1 | 24 (0) | 7 | 9 | 0 | 7,08 | 1 | 0 |
8 | Valenciennes | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,92 | 1 | 0 |
7 | Valenciennes | Hạng 2 | 14 (0) | 1 | 4 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
6 | Amiens SC | Hạng 2 | 34 (0) | 7 | 8 | 2 | 6,91 | 1 | 1 |
5 | Amiens SC | Hạng 2 | 35 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,69 | 5 | 0 |
4 | Amiens SC | Hạng 2 | 35 (0) | 6 | 3 | 0 | 6,37 | 3 | 0 |
3 | Amiens SC | Hạng 2 | 33 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,03 | 3 | 1 |
2 | Amiens SC | Hạng 2 | 34 (0) | 6 | 5 | 0 | 5,56 | 5 | 0 |
1 | Amiens SC | Hạng 2 | 36 (0) | 6 | 6 | 4 | 6,58 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 301 (0) | 51 | 45 | 11 | 6,59 | 24 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 21 Th07 2013 | Valenciennes | Olympique Marseille | 6.7M | Foued KADIR |
7 | 6 Th01 2012 | Amiens SC | Valenciennes | 8.3M | Foued KADIR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th09 2019 | 79 | 78 | 1 |
9 Th05 2019 | 80 | 79 | 1 |
17 Th09 2018 | 82 | 80 | 2 |
12 Th11 2017 | 83 | 82 | 1 |
10 Th12 2016 | 85 | 83 | 2 |
2 Th06 2016 | 86 | 85 | 1 |
21 Th12 2015 | 87 | 86 | 1 |
4 Th12 2012 | 86 | 87 | 1 |
2 Th06 2011 | 85 | 86 | 1 |
3 Th06 2010 | 83 | 85 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |