Scott BROWN
68
Chỉ số
6 (Ngày 9 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
8 Th05 1985
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
3k
Hợp đồng
2 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-7-6-6-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Grimsby Town | Hạng 5 | 10 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,20 | 2 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Grimsby Town | Hạng 5 | 10 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,20 | 2 | 0 |
14 | Grimsby Town | Hạng 5 | 16 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,62 | 1 | 0 |
13 | Grimsby Town | Hạng 5 | 32 (0) | 14 | 7 | 2 | 6,50 | 4 | 0 |
12 | Grimsby Town | Hạng 5 | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
10 | Cheltenham Town | Hạng 5 | 12 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
9 | Cheltenham Town | Hạng 5 | 15 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,07 | 5 | 0 |
8 | Cheltenham Town | Hạng 5 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
7 | Cheltenham Town | Hạng 5 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
6 | Cheltenham Town | Hạng 5 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
2 | Port Vale | Hạng 4 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 4,80 | 0 | 0 |
1 | Port Vale | Hạng 5 | 24 (0) | 3 | 7 | 0 | 6,46 | 6 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 130 (0) | 29 | 24 | 4 | 6,32 | 21 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 11 Th06 2014 | Southport | Grimsby Town | 11k | Scott BROWN |
11 | 11 Th10 2013 | Fleetwood Town | Southport | 12k | Scott BROWN |
10 | 29 Th07 2013 | Cheltenham Town | Fleetwood Town | 11k | Scott BROWN |
3 | 22 Th06 2010 | Port Vale | Cheltenham Town | 12k | Scott BROWN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th10 2020 | 74 | 68 | 6 |
23 Th06 2019 | 75 | 74 | 1 |
16 Th11 2018 | 71 | 75 | 4 |
23 Th02 2016 | 70 | 71 | 1 |
5 Th12 2009 | 73 | 70 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |