Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Scott BROWN

Player retiring at the end of the season.
Scott BROWN Photo
Grimsby Town

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Harrogate Town On Loan at Warrington Town)

68

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 6 (Ngày 9 Th10 2020)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

38

Tuổi

8 Th05 1985

Ngày sinh

3k

Giá

3,000

3k

Hợp đồng

2 Mùa giải

170

Chiều cao (cm)

64

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (5-7-6-6-5-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Grimsby Town Hạng 5 10 (0)3316,2020

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Grimsby Town Hạng 5 10 (0) 3 3 16,202 0
14 Grimsby Town Hạng 5 16 (0) 2 2 16,621 0
13 Grimsby Town Hạng 5 32 (0) 14 7 26,504 0
12 Grimsby Town Hạng 5 4 (0) 0 2 06,001 0
10 Cheltenham Town Hạng 5 12 (0) 2 1 06,671 0
9 Cheltenham Town Hạng 5 15 (0) 3 1 06,075 0
8 Cheltenham Town Hạng 5 6 (0) 0 0 06,001 0
7 Cheltenham Town Hạng 5 3 (0) 1 0 05,670 0
6 Cheltenham Town Hạng 5 3 (0) 1 0 06,330 0
2 Port Vale Hạng 4 5 (0) 0 1 04,800 0
1 Port Vale Hạng 5 24 (0) 3 7 06,466 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu130 (0)292446,32210

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1211 Th06 2014SouthportGrimsby Town11kScott BROWN
1111 Th10 2013Fleetwood TownSouthport12kScott BROWN
1029 Th07 2013Cheltenham TownFleetwood Town11kScott BROWN
322 Th06 2010Port ValeCheltenham Town12kScott BROWN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
9 Th10 20207468Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 6
23 Th06 20197574Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th11 20187175Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
23 Th02 20167071Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th12 20097370Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----