Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Sofiane FEGHOULI

Sofiane FEGHOULI Photo
Valencia CF

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Fatih Karagümrük)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 12 Th08 2023)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C),AM(PC)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

34

Tuổi

26 Th12 1989

Ngày sinh

300k

Giá

300,000

44k

Hợp đồng

3 Mùa giải

177

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-9-10-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Valencia CF), Charity Shield (Valencia CF), Spanish Shield (Valencia CF)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Algeria SMFA World Cup Qualifiers 6 (0)4227,5001
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Valencia CF Hạng 1 36 (0)10517,3680
15 Valencia CF Charity Shield 1 (0)0008,0000
15 Valencia CF Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 1 (0)0006,0000
15 Valencia CF SMFA Champions Cup (Bảng C) 2 (0)0107,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Algeria Quốc tế 59 (0)198117,3662
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Valencia CF Hạng 1 36 (0) 10 5 17,368 0
14 Valencia CF Hạng 1 23 (0) 5 5 07,431 0
13 Valencia CF Bảng B 4 (0) 1 0 07,501 0
13 Valencia CF Hạng 1 29 (0) 5 3 17,144 1
12 Valencia CF Bảng F 2 (0) 1 0 07,500 0
12 Valencia CF Hạng 1 26 (0) 9 5 27,654 0
11 Valencia CF Bảng F 2 (0) 0 1 07,500 0
11 Valencia CF Hạng 1 32 (0) 12 9 37,752 0
10 Valencia CF Hạng 1 28 (0) 2 6 16,962 2
9 Valencia CF Bảng F 5 (0) 1 0 17,400 0
9 Valencia CF Hạng 1 11 (0) 5 2 07,091 0
8 Valencia CF Bảng B 3 (0) 1 1 08,000 0
8 Valencia CF Hạng 1 7 (0) 1 2 06,710 0
7 Valencia CF Bảng D 1 (0) 1 0 08,000 0
7 Valencia CF Hạng 1 5 (0) 3 1 27,800 0
3 Grenoble Foot 38 Hạng 2 3 (0) 0 2 05,000 0
2 Grenoble Foot 38 Hạng 1 9 (0) 0 2 05,560 0
1 Grenoble Foot 38 Hạng 1 4 (0) 2 2 16,750 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu230 (0)5946127,26233

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
320 Th06 2010Grenoble Foot 38Valencia CF7.8MSofiane FEGHOULI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
12 Th08 20238482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
20 Th01 20238584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th07 20228685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th07 20218786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th02 20198887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th04 20188988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th05 20179089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th01 20138890Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
19 Th04 20128788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
21 Th12 20118687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----