Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Alaixys ROMAO

Alaixys ROMAO Photo
Olympique Marseille

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Athens Kallithea)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 2 Th02 2024)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

40

Tuổi

18 Th01 1984

Ngày sinh

13k

Giá

13,000

27k

Hợp đồng

5 Mùa giải

181

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-6-6-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Olympique Marseille), French Shield (Olympique Marseille), French Cup (Olympique Marseille)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Olympique Marseille Hạng 1 22 (0)3217,2730
15 Olympique Marseille Cúp Liên đoàn Pháp 1 (0)0007,0000
15 Olympique Marseille Cúp Quốc gia Pháp 2 (0)1107,0010
15 Olympique Marseille SMFA Champions Cup (Bảng H) 3 (0)0007,0010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Olympique Marseille Hạng 1 22 (0) 3 2 17,273 0
14 Olympique Marseille Hạng 1 23 (0) 4 3 27,130 0
13 Olympique Marseille Bảng C 5 (0) 2 5 07,400 0
13 Olympique Marseille Hạng 1 25 (0) 0 3 06,962 1
12 Olympique Marseille Hạng 1 24 (0) 4 7 07,374 0
11 Olympique Marseille Bảng F 2 (0) 0 0 07,000 0
11 Olympique Marseille Hạng 1 25 (0) 1 3 06,924 0
10 Olympique Marseille Bảng H 3 (0) 0 2 08,000 0
10 Olympique Marseille Hạng 1 11 (0) 0 0 17,000 0
9 Olympique Marseille Hạng 1 5 (0) 0 0 07,001 0
9 FC Lorient Hạng 1 22 (0) 3 4 16,733 0
8 FC Lorient Hạng 1 25 (0) 3 1 06,404 0
7 FC Lorient Hạng 1 30 (0) 4 7 06,374 1
6 FC Lorient Hạng 1 29 (0) 3 4 16,661 1
5 FC Lorient Hạng 1 32 (0) 2 3 16,594 0
4 FC Lorient Hạng 1 18 (0) 3 1 26,781 0
4 Grenoble Foot 38 Hạng 1 13 (0) 1 1 05,773 1
3 Grenoble Foot 38 Hạng 2 34 (0) 5 4 06,591 0
2 Grenoble Foot 38 Hạng 1 33 (0) 0 5 06,272 0
1 Grenoble Foot 38 Hạng 1 26 (0) 4 5 06,690 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu407 (0)426096,73374

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
9 6 Th02 2013FC LorientOlympique Marseille6.9MAlaixys ROMAO
429 Th11 2010Grenoble Foot 38FC Lorient8.6MAlaixys ROMAO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
2 Th02 20248078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
1 Th08 20218380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
7 Th02 20218583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
13 Th05 20188685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th10 20168786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th12 20158887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th08 20138788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
25 Th11 20108687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----