Mark COUSINS
67
Chỉ số
1 (Ngày 21 Th07 2022)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
9 Th01 1987
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-8-7-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Dagenham & Redbridge), English Cup (Dagenham & Redbridge) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,18 | 0 | 0 |
15 | Dagenham & Redbridge | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Dagenham & Redbridge | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,18 | 0 | 0 |
14 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,39 | 0 | 0 |
13 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 32 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,22 | 0 | 0 |
13 | Colchester United | Hạng 3 | 5 (0) | 0 | 0 | 3 | 8,20 | 0 | 0 |
12 | Colchester United | Hạng 3 | 22 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,09 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 135 (0) | 0 | 0 | 26 | 7,27 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 8 Th08 2014 | Colchester United | Dagenham & Redbridge | 644k | Mark COUSINS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th07 2022 | 68 | 67 | 1 |
30 Th10 2020 | 73 | 68 | 5 |
7 Th10 2017 | 74 | 73 | 1 |
7 Th07 2016 | 75 | 74 | 1 |
16 Th10 2015 | 76 | 75 | 1 |
25 Th08 2011 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |