Keith WATSON
77
Chỉ số
2 (Ngày 19 Th05 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
14 Th11 1989
Ngày sinh
78k
Giá
78,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-4)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Dundee United), Scottish Cup (Dundee United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dundee United | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,70 | 1 | 0 |
15 | Dundee United | Cúp Liên đoàn Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Dundee United | Cúp Quốc gia Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dundee United | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,70 | 1 | 0 |
14 | Dundee United | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,53 | 1 | 0 |
13 | Dundee United | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,22 | 2 | 0 |
12 | Dundee United | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,44 | 2 | 2 |
11 | Dundee United | Hạng 2 | 23 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,78 | 1 | 0 |
10 | Dundee United | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,71 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 128 (0) | 0 | 5 | 0 | 6,54 | 8 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 29 Th06 2013 | Không | Dundee United | 2.0M | Keith WATSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th05 2022 | 75 | 77 | 2 |
8 Th10 2019 | 73 | 75 | 2 |
20 Th09 2017 | 77 | 73 | 4 |
25 Th10 2015 | 78 | 77 | 1 |
17 Th06 2015 | 80 | 78 | 2 |
5 Th05 2011 | 78 | 80 | 2 |
10 Th11 2010 | 76 | 78 | 2 |
14 Th05 2010 | 70 | 76 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |