Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Prince BUABEN

Player retiring at the end of the season.
Prince BUABEN Photo
Heart of Midlothian

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Pandurii Târgu-Jiu)

79

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 26 Th11 2018)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

23 Th04 1988

Ngày sinh

55k

Giá

55,000

7k

Hợp đồng

2 Mùa giải

181

Chiều cao (cm)

82

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (5-6-7-8-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Scottish Cup (Heart of Midlothian)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Heart of Midlothian Hạng 1 21 (0)4106,4300
15 Heart of Midlothian Cúp Quốc gia Scotland 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Heart of Midlothian Hạng 1 21 (0) 4 1 06,430 0
14 Heart of Midlothian Hạng 1 28 (0) 2 1 06,463 0
13 Heart of Midlothian Hạng 2 21 (0) 5 3 16,901 1
13 Carlisle United Hạng 4 5 (0) 0 0 06,801 0
12 Carlisle United Hạng 3 13 (0) 1 1 06,921 0
12 Leyton Orient Hạng 4 8 (0) 2 1 06,880 0
11 Leyton Orient Hạng 4 32 (0) 11 10 27,221 1
11 Watford Hạng 2 1 (0) 0 0 06,001 0
10 Watford Hạng 2 18 (0) 3 5 16,722 0
9 Watford Hạng 2 23 (0) 1 8 06,570 0
8 Watford Hạng 2 36 (0) 4 3 16,584 0
7 Watford Hạng 2 35 (0) 8 2 26,515 0
6 Watford Hạng 2 11 (0) 0 0 06,452 0
6 Dundee United Bảng F 3 (0) 1 0 07,000 0
6 Dundee United Hạng 1 13 (0) 1 2 07,001 0
5 Dundee United Hạng 1 24 (0) 3 4 07,085 0
4 Dundee United Hạng 1 26 (0) 2 6 16,542 0
3 Dundee United Hạng 1 27 (0) 6 4 16,376 0
2 Dundee United Hạng 1 32 (0) 3 5 16,596 0
1 Dundee United Hạng 1 29 (0) 4 5 06,862 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu406 (0)6161106,70432

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th08 2014Carlisle UnitedHeart of Midlothian1.6MPrince BUABEN
12 3 Th04 2014Leyton OrientCarlisle United1.7MPrince BUABEN
1122 Th09 2013WatfordLeyton Orient2.2MPrince BUABEN
615 Th11 2011Dundee UnitedWatford5.5MPrince BUABEN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
26 Th11 20188079Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
1 Th04 20167880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
20 Th03 20148078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
1 Th11 20138280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
30 Th03 20138382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th02 20128483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th05 20118584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----