Greg FLEMING
69
Chỉ số
1 (Ngày 11 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
27 Th09 1986
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
3k
Hợp đồng
2 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Chesterfield | Hạng 4 | 15 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,73 | 0 | 0 |
7 | Chesterfield | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,37 | 0 | 0 |
6 | Chesterfield | Hạng 3 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
5 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,94 | 0 | 0 |
4 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,97 | 0 | 0 |
3 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,75 | 0 | 0 |
2 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,56 | 0 | 0 |
1 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,72 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 240 (0) | 0 | 0 | 8 | 6,70 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7 Th11 2014 | Carlisle United | Stenhousemuir | 262k | Greg FLEMING |
13 | 5 Th08 2014 | Chesterfield | Carlisle United | 297k | Greg FLEMING |
6 | 22 Th08 2011 | Dunfermline Athletic | Chesterfield | 1.3M | Greg FLEMING |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th07 2023 | 68 | 69 | 1 |
13 Th10 2020 | 72 | 68 | 4 |
2 Th07 2018 | 73 | 72 | 1 |
2 Th10 2017 | 74 | 73 | 1 |
2 Th10 2013 | 73 | 74 | 1 |
31 Th07 2012 | 77 | 73 | 4 |
24 Th08 2011 | 78 | 77 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |