Danny GRAINGER
73
Chỉ số
3 (Ngày 22 Th11 2018)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
28 Th07 1986
Ngày sinh
14k
Giá
14,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-8-6-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Carlisle United), English Cup (Carlisle United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Carlisle United | Hạng 4 | 31 (0) | 8 | 3 | 0 | 6,84 | 3 | 0 |
15 | Carlisle United | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Carlisle United | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Carlisle United | Hạng 4 | 31 (0) | 8 | 3 | 0 | 6,84 | 3 | 0 |
14 | Carlisle United | Hạng 4 | 31 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,65 | 3 | 0 |
13 | Carlisle United | Hạng 4 | 23 (0) | 9 | 6 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
13 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 5 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,40 | 0 | 1 |
12 | St. Mirren | Hạng 2 | 25 (0) | 7 | 1 | 1 | 6,92 | 4 | 1 |
11 | St. Mirren | Hạng 2 | 35 (0) | 12 | 7 | 4 | 7,43 | 2 | 0 |
10 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,74 | 1 | 0 |
9 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,83 | 3 | 0 |
8 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 4 | 0 |
8 | St. Johnstone | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,41 | 1 | 0 |
7 | St. Johnstone | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,08 | 3 | 0 |
6 | St. Johnstone | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,70 | 2 | 0 |
5 | St. Johnstone | Hạng 2 | 35 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,51 | 3 | 0 |
4 | St. Johnstone | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,32 | 1 | 0 |
3 | St. Johnstone | Hạng 1 | 36 (0) | 1 | 2 | 0 | 4,86 | 4 | 0 |
2 | St. Johnstone | Hạng 1 | 36 (0) | 2 | 2 | 0 | 4,81 | 1 | 0 |
1 | St. Johnstone | Hạng 1 | 36 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,94 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 478 (0) | 52 | 38 | 9 | 6,26 | 41 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Dunfermline Athletic | Carlisle United | 1.7M | Danny GRAINGER |
12 | 12 Th06 2014 | St. Mirren | Dunfermline Athletic | 2.5M | Danny GRAINGER |
10 | 4 Th09 2013 | Heart of Midlothian | St. Mirren | 2.7M | Danny GRAINGER |
8 | 22 Th08 2012 | St. Johnstone | Heart of Midlothian | 4.4M | Danny GRAINGER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th11 2018 | 76 | 73 | 3 |
6 Th09 2017 | 77 | 76 | 1 |
14 Th10 2015 | 78 | 77 | 1 |
29 Th06 2014 | 80 | 78 | 2 |
6 Th06 2014 | 81 | 80 | 1 |
6 Th02 2014 | 82 | 81 | 1 |
15 Th10 2011 | 81 | 82 | 1 |
15 Th05 2010 | 80 | 81 | 1 |
25 Th11 2009 | 82 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |