Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Danny GRAINGER

Player retiring at the end of the season.
Danny GRAINGER Photo
Carlisle United

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Carlisle United)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 22 Th11 2018)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

37

Tuổi

28 Th07 1986

Ngày sinh

14k

Giá

14,000

7k

Hợp đồng

2 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

68

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-9-8-6-6-5)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Carlisle United), English Cup (Carlisle United)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Carlisle United Hạng 4 31 (0)8306,8430
15 Carlisle United Cúp liên đoàn Anh 2 (0)1006,5000
15 Carlisle United Cúp Quốc gia Anh 2 (0)0106,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Carlisle United Hạng 4 31 (0) 8 3 06,843 0
14 Carlisle United Hạng 4 31 (0) 4 5 06,653 0
13 Carlisle United Hạng 4 23 (0) 9 6 17,002 0
13 Dunfermline Athletic Hạng 2 5 (0) 2 1 17,000 0
12 Dunfermline Athletic Hạng 2 5 (0) 0 1 06,400 1
12 St. Mirren Hạng 2 25 (0) 7 1 16,924 1
11 St. Mirren Hạng 2 35 (0) 12 7 47,432 0
10 Heart of Midlothian Hạng 1 23 (0) 0 0 06,741 0
9 Heart of Midlothian Hạng 1 24 (0) 2 2 16,833 0
8 Heart of Midlothian Hạng 1 16 (0) 0 0 05,754 0
8 St. Johnstone Hạng 1 17 (0) 1 3 06,411 0
7 St. Johnstone Hạng 1 36 (0) 0 1 06,083 0
6 St. Johnstone Hạng 2 33 (0) 1 1 06,702 0
5 St. Johnstone Hạng 2 35 (0) 2 2 16,513 0
4 St. Johnstone Hạng 1 31 (0) 0 0 05,321 0
3 St. Johnstone Hạng 1 36 (0) 1 2 04,864 0
2 St. Johnstone Hạng 1 36 (0) 2 2 04,811 0
1 St. Johnstone Hạng 1 36 (0) 1 1 05,944 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu478 (0)523896,26412

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th08 2014Dunfermline AthleticCarlisle United1.7MDanny GRAINGER
1212 Th06 2014St. MirrenDunfermline Athletic2.5MDanny GRAINGER
10 4 Th09 2013Heart of MidlothianSt. Mirren2.7MDanny GRAINGER
822 Th08 2012St. JohnstoneHeart of Midlothian4.4MDanny GRAINGER

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
22 Th11 20187673Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
6 Th09 20177776Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th10 20157877Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th06 20148078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
6 Th06 20148180Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th02 20148281Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th10 20118182Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
15 Th05 20108081Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
25 Th11 20098280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----