Tomás CERNÝ
78
Chỉ số
1 (Ngày 25 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
10 Th04 1985
Ngày sinh
41k
Giá
41,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-8-9-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Hibernian), Scottish Cup (Hibernian) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hibernian | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,08 | 0 | 0 |
14 | Hibernian | Hạng 2 | 24 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,21 | 0 | 0 |
13 | Hamilton Academical | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Hamilton Academical | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,42 | 0 | 0 |
11 | Hamilton Academical | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,14 | 0 | 0 |
10 | Hamilton Academical | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,97 | 0 | 0 |
9 | Hamilton Academical | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,03 | 0 | 0 |
8 | Hamilton Academical | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,86 | 0 | 0 |
7 | Hamilton Academical | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,69 | 0 | 0 |
6 | Hamilton Academical | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,19 | 0 | 0 |
5 | Hamilton Academical | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,72 | 0 | 0 |
4 | Hamilton Academical | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,97 | 0 | 0 |
3 | Hamilton Academical | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,69 | 0 | 0 |
2 | Hamilton Academical | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,56 | 0 | 0 |
1 | Hamilton Academical | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 498 (0) | 0 | 0 | 27 | 6,87 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 29 Th01 2015 | Ergotelis | Hibernian | 3.4M | Tomás CERNÝ |
13 | 8 Th08 2014 | Hamilton Academical | Ergotelis | 3.6M | Tomás CERNÝ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th10 2015 | 79 | 78 | 1 |
12 Th08 2015 | 81 | 79 | 2 |
12 Th02 2015 | 82 | 81 | 1 |
14 Th05 2010 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |