Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Leigh GRIFFITHS

Leigh GRIFFITHS Photo
Celtic

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

67

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 6 (Ngày 10 Th07 2023)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

33

Tuổi

20 Th08 1990

Ngày sinh

9k

Giá

9,000

11k

Hợp đồng

1 Mùa giải

173

Chiều cao (cm)

64

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-8-9-10-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Celtic), Scottish Shield (Celtic)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Celtic Hạng 1 9 (0)5118,1100
15 Celtic Cúp Liên đoàn Scotland 2 (0)1118,5000
15 Celtic SMFA Champions Cup (Bảng F) 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Celtic Hạng 1 9 (0) 5 1 18,110 0
14 Celtic Hạng 1 4 (0) 2 1 18,000 0
13 Celtic Hạng 1 6 (0) 1 3 07,170 0
12 Celtic Hạng 1 3 (0) 1 2 17,670 0
11 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 4 (0) 2 2 17,500 0
10 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 2 (0) 0 0 06,001 0
10 Dundee Hạng 2 21 (0) 7 7 47,382 0
9 Dundee Hạng 2 32 (0) 11 8 137,561 1
8 Dundee Hạng 2 35 (0) 9 8 97,465 0
7 Dundee Hạng 2 32 (0) 5 2 36,691 0
6 Dundee Hạng 1 33 (0) 4 7 06,945 0
5 Dundee Hạng 1 33 (0) 8 8 57,153 0
4 Dundee Hạng 1 28 (0) 6 10 16,936 0
3 Dundee Hạng 2 26 (0) 12 6 67,382 0
2 Dundee Hạng 2 29 (0) 9 8 67,283 0
1 Dundee Hạng 2 23 (0) 10 13 37,483 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu320 (0)9286547,25321

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1215 Th02 2014Wolverhampton WanderersCeltic3.7MLeigh GRIFFITHS
1013 Th07 2013DundeeWolverhampton Wanderers6.2MLeigh GRIFFITHS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
10 Th07 20237367Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 6
5 Th11 20228073Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 7
25 Th02 20228280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th01 20228482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th06 20218584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th04 20168385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
22 Th03 20138283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
14 Th11 20128082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
4 Th03 20117880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
24 Th11 20097778Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----