Luiz ALBERTO
70
Chỉ số
5 (Ngày 23 Th11 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
46
Tuổi
1 Th12 1977
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Athletico Paranaense | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Athletico Paranaense | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Athletico Paranaense | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
14 | Náutico | Hạng 2 | 18 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,50 | 3 | 0 |
13 | Náutico | Hạng 2 | 27 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,85 | 3 | 0 |
13 | Athletico Paranaense | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
12 | Athletico Paranaense | Hạng 1 | 35 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,46 | 2 | 1 |
11 | Athletico Paranaense | Hạng 2 | 12 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 101 (0) | 6 | 6 | 0 | 6,68 | 11 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 10 Th03 2015 | Náutico | Athletico Paranaense | 2.5M | Luiz ALBERTO |
13 | 5 Th08 2014 | Athletico Paranaense | Náutico | 3.9M | Luiz ALBERTO |
11 | 9 Th12 2013 | Không | Athletico Paranaense | 2.5M | Luiz ALBERTO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th11 2015 | 75 | 70 | 5 |
19 Th10 2015 | 77 | 75 | 2 |
24 Th05 2015 | 82 | 77 | 5 |
24 Th11 2014 | 84 | 82 | 2 |
23 Th12 2013 | 82 | 84 | 2 |
15 Th10 2013 | 80 | 82 | 2 |
23 Th08 2011 | 85 | 80 | 5 |
11 Th09 2009 | 87 | 85 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |