Javier GARRIDO
85
Chỉ số
1 (Ngày 7 Th06 2015)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
15 Th03 1985
Ngày sinh
125k
Giá
125,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-8-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (Norwich City), English Shield (Norwich City), SMFA Shield (Norwich City), English Cup (Norwich City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Norwich City | Hạng 2 | 23 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,00 | 3 | 1 |
15 | Norwich City | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Norwich City | Cúp liên đoàn Anh | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,67 | 1 | 0 |
15 | Norwich City | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
15 | Norwich City | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Norwich City | Hạng 2 | 23 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,00 | 3 | 1 |
14 | Norwich City | Hạng 2 | 25 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,84 | 0 | 0 |
13 | Norwich City | Hạng 2 | 17 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,24 | 4 | 0 |
12 | Norwich City | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,36 | 3 | 0 |
11 | Norwich City | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,41 | 3 | 0 |
10 | Norwich City | Hạng 2 | 14 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,86 | 0 | 0 |
10 | SS Lazio | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,88 | 1 | 0 |
9 | SS Lazio | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 1 |
8 | SS Lazio | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
7 | SS Lazio | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,29 | 0 | 0 |
6 | SS Lazio | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,64 | 1 | 0 |
5 | SS Lazio | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,47 | 3 | 0 |
4 | SS Lazio | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,08 | 2 | 0 |
4 | Manchester City | Bảng D | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Manchester City | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,20 | 1 | 0 |
2 | Manchester City | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Manchester City | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,44 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 237 (0) | 14 | 9 | 2 | 6,59 | 24 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 13 Th07 2013 | SS Lazio | Norwich City | 4.0M | Javier GARRIDO |
4 | 5 Th11 2010 | Manchester City | SS Lazio | 5.2M | Javier GARRIDO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th06 2015 | 86 | 85 | 1 |
14 Th12 2011 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |