Elliot BENYON
67
Chỉ số
6 (Ngày 21 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
AM,F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
29 Th08 1987
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
3k
Hợp đồng
4 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-6-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Torquay United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Torquay United | Hạng 4 | 9 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,56 | 0 | 0 |
15 | Torquay United | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Torquay United | Hạng 4 | 9 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,56 | 0 | 0 |
14 | Torquay United | Hạng 5 | 17 (0) | 6 | 6 | 1 | 7,88 | 1 | 0 |
13 | Torquay United | Hạng 5 | 14 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,86 | 1 | 0 |
12 | Torquay United | Hạng 5 | 13 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,85 | 0 | 0 |
11 | Torquay United | Hạng 5 | 15 (0) | 5 | 4 | 1 | 7,13 | 2 | 1 |
9 | Swindon Town | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Swindon Town | Hạng 3 | 9 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,56 | 0 | 1 |
7 | Swindon Town | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Swindon Town | Hạng 3 | 9 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,89 | 2 | 0 |
5 | Swindon Town | Hạng 3 | 15 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,20 | 3 | 0 |
4 | Swindon Town | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Torquay United | Hạng 5 | 28 (0) | 17 | 10 | 3 | 7,32 | 2 | 0 |
3 | Torquay United | Hạng 5 | 21 (0) | 8 | 2 | 2 | 6,67 | 4 | 0 |
2 | Torquay United | Hạng 5 | 21 (0) | 4 | 6 | 1 | 6,71 | 1 | 1 |
1 | Torquay United | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 175 (0) | 55 | 45 | 11 | 6,91 | 17 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 16 Th09 2013 | Swindon Town | Torquay United | 141k | Elliot BENYON |
4 | 13 Th02 2011 | Torquay United | Swindon Town | 11k | Elliot BENYON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th10 2015 | 73 | 67 | 6 |
25 Th08 2011 | 70 | 73 | 3 |
4 Th12 2009 | 67 | 70 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |