Matt TAYLOR
73
Chỉ số
1 (Ngày 2 Th07 2016)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
30 Th01 1982
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-9-8-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Cheltenham Town), English Cup (Cheltenham Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cheltenham Town | Hạng 5 | 35 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,06 | 2 | 0 |
15 | Cheltenham Town | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Cheltenham Town | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cheltenham Town | Hạng 5 | 35 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,06 | 2 | 0 |
14 | Cheltenham Town | Hạng 5 | 25 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,92 | 1 | 0 |
13 | Cheltenham Town | Hạng 5 | 31 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,16 | 3 | 0 |
13 | Bradford City | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
12 | Bradford City | Hạng 3 | 30 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,40 | 2 | 1 |
11 | Exeter City | Hạng 3 | 33 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,61 | 0 | 1 |
10 | Exeter City | Hạng 3 | 36 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,58 | 2 | 0 |
9 | Exeter City | Hạng 3 | 36 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,42 | 4 | 0 |
8 | Exeter City | Hạng 3 | 24 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,17 | 1 | 1 |
7 | Exeter City | Hạng 3 | 30 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
6 | Exeter City | Hạng 4 | 33 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,55 | 1 | 1 |
5 | Exeter City | Hạng 5 | 35 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,71 | 3 | 0 |
4 | Exeter City | Hạng 5 | 27 (0) | 4 | 0 | 0 | 6,81 | 2 | 0 |
3 | Exeter City | Hạng 5 | 30 (0) | 4 | 2 | 1 | 5,87 | 1 | 1 |
2 | Exeter City | Hạng 4 | 34 (0) | 3 | 3 | 0 | 5,71 | 5 | 0 |
1 | Exeter City | Hạng 3 | 30 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,87 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 473 (0) | 31 | 33 | 4 | 6,49 | 31 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Bradford City | Cheltenham Town | 1.4M | Matt TAYLOR |
11 | 29 Th01 2014 | Exeter City | Bradford City | 2.0M | Matt TAYLOR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th07 2016 | 74 | 73 | 1 |
2 Th03 2016 | 75 | 74 | 1 |
17 Th10 2015 | 78 | 75 | 3 |
2 Th08 2014 | 79 | 78 | 1 |
2 Th08 2014 | 79 | 76 | 3 |
17 Th08 2012 | 78 | 79 | 1 |
31 Th08 2011 | 75 | 78 | 3 |
8 Th12 2009 | 73 | 75 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |