Frankie ARTUS
69
Chỉ số
1 (Ngày 4 Th03 2019)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
27 Th09 1988
Ngày sinh
7k
Giá
7,000
3k
Hợp đồng
5 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 95% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Hereford FC | Hạng 5 | 23 (0) | 5 | 4 | 0 | 6,35 | 2 | 0 |
12 | Hereford FC | Hạng 5 | 32 (0) | 8 | 8 | 0 | 6,09 | 2 | 1 |
11 | Hereford FC | Hạng 4 | 26 (0) | 4 | 1 | 0 | 5,92 | 5 | 0 |
10 | Grimsby Town | Hạng 5 | 5 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
10 | Cheltenham Town | Hạng 5 | 19 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,32 | 3 | 0 |
9 | Cheltenham Town | Hạng 5 | 25 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,64 | 3 | 0 |
8 | Cheltenham Town | Hạng 5 | 26 (0) | 4 | 9 | 1 | 6,27 | 2 | 0 |
7 | Cheltenham Town | Hạng 5 | 31 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,45 | 0 | 0 |
6 | Cheltenham Town | Hạng 5 | 32 (0) | 3 | 6 | 0 | 5,94 | 2 | 0 |
5 | Cheltenham Town | Hạng 4 | 31 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,10 | 1 | 0 |
4 | Cheltenham Town | Hạng 4 | 20 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,30 | 0 | 0 |
3 | Cheltenham Town | Hạng 4 | 22 (0) | 3 | 9 | 0 | 6,23 | 2 | 0 |
2 | Cheltenham Town | Hạng 4 | 26 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,08 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 318 (0) | 45 | 58 | 4 | 6,21 | 24 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 31 Th10 2014 | Hereford FC | Bath City | 11k | Frankie ARTUS |
10 | 30 Th08 2013 | Grimsby Town | Hereford FC | 11k | Frankie ARTUS |
10 | 3 Th07 2013 | Cheltenham Town | Grimsby Town | 23k | Frankie ARTUS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th03 2019 | 70 | 69 | 1 |
4 Th08 2013 | 71 | 70 | 1 |
17 Th07 2012 | 73 | 71 | 2 |
11 Th12 2009 | 68 | 73 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |