Shay LOGAN
75
Chỉ số
5 (Ngày 26 Th08 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(PT),DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
29 Th01 1988
Ngày sinh
32k
Giá
32,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-6-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Aberdeen), Scottish Cup (Aberdeen) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Aberdeen | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 1 | 0 |
14 | Aberdeen | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 2 | 0 |
13 | Aberdeen | Bảng C | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 0 | 0 |
13 | Aberdeen | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,66 | 4 | 0 |
12 | Aberdeen | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 0 | 0 |
12 | Brentford | Hạng 2 | 29 (0) | 3 | 1 | 0 | 5,45 | 5 | 0 |
11 | Brentford | Hạng 2 | 31 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,13 | 3 | 0 |
10 | Brentford | Hạng 3 | 31 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,48 | 5 | 0 |
9 | Brentford | Hạng 3 | 28 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,36 | 0 | 1 |
8 | Brentford | Hạng 3 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | Manchester City | Bảng B | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Manchester City | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,83 | 0 | 0 |
7 | Manchester City | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | Manchester City | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Manchester City | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Manchester City | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 200 (0) | 14 | 8 | 0 | 6,18 | 20 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 8 Th06 2014 | Brentford | Aberdeen | 1.7M | Shay LOGAN |
8 | 24 Th09 2012 | Manchester City | Brentford | 556k | Shay LOGAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th08 2021 | 80 | 75 | 5 |
19 Th03 2021 | 82 | 80 | 2 |
1 Th04 2016 | 80 | 82 | 2 |
21 Th10 2015 | 78 | 80 | 2 |
26 Th03 2014 | 77 | 78 | 1 |
11 Th06 2010 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |