Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Eric Maxim CHOUPO-MOTING

Eric Maxim CHOUPO-MOTING Photo
Schalke

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Bayern)

89

Chỉ số

Chỉ số tăng 1 (Ngày 22 Th06 2023)

Đánh giá gần nhất

AM,F(TC)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

35

Tuổi

23 Th03 1989

Ngày sinh

1.3M

Giá

1,313,000

27k

Hợp đồng

1 Mùa giải

191

Chiều cao (cm)

87

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-8-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Schalke), German Cup (Schalke)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Cameroon SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)1017,2500
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Schalke Hạng 1 15 (0)1307,0020
15 Schalke Cúp Quốc gia Đức 3 (0)0017,3300
15 Schalke SMFA Shield 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Cameroon Quốc tế 52 (0)9727,2940
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Schalke Hạng 1 15 (0) 1 3 07,002 0
14 Schalke Bảng F 1 (0) 0 0 06,000 0
14 Schalke Hạng 1 18 (0) 5 3 17,282 0
13 Schalke Hạng 1 6 (0) 0 1 07,001 0
13 Mainz Hạng 2 4 (0) 1 2 07,501 0
12 Mainz Hạng 2 28 (0) 13 5 97,862 0
11 Mainz Hạng 1 26 (0) 6 6 07,000 1
10 Mainz Hạng 1 28 (0) 11 12 47,183 0
9 Mainz Hạng 1 18 (0) 4 2 37,221 0
8 Mainz Hạng 1 16 (0) 3 5 07,062 0
7 Mainz Hạng 1 26 (0) 11 7 77,504 0
6 Mainz Hạng 1 14 (0) 7 5 57,791 0
5 Mainz Hạng 1 2 (0) 1 1 07,001 0
5 Hamburg Hạng 1 1 (0) 0 0 06,001 0
4 Hamburg Hạng 1 3 (0) 1 0 07,670 0
3 Hamburg Hạng 1 1 (0) 1 0 18,000 0
2 Hamburg Bảng D 3 (0) 0 2 06,331 0
2 Hamburg Hạng 1 8 (0) 4 2 06,620 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu218 (0)6956307,28221

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 1 Th08 2014MainzSchalke8.7MEric Maxim CHOUPO-MOTING
511 Th07 2011HamburgMainz4.7MEric Maxim CHOUPO-MOTING

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
22 Th06 20238889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th12 20228788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th12 20198887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th05 20148788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th01 20138687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
6 Th12 20118586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
30 Th11 20108385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
5 Th06 20108083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----