Eric Maxim CHOUPO-MOTING
89
Chỉ số
1 (Ngày 22 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
AM,F(TC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
35
Tuổi
23 Th03 1989
Ngày sinh
1.3M
Giá
1,313,000
27k
Hợp đồng
1 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
87
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-8-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Schalke), German Cup (Schalke) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cameroon | Quốc tế | 52 (0) | 9 | 7 | 2 | 7,29 | 4 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Schalke | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
14 | Schalke | Bảng F | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Schalke | Hạng 1 | 18 (0) | 5 | 3 | 1 | 7,28 | 2 | 0 |
13 | Schalke | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Mainz | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
12 | Mainz | Hạng 2 | 28 (0) | 13 | 5 | 9 | 7,86 | 2 | 0 |
11 | Mainz | Hạng 1 | 26 (0) | 6 | 6 | 0 | 7,00 | 0 | 1 |
10 | Mainz | Hạng 1 | 28 (0) | 11 | 12 | 4 | 7,18 | 3 | 0 |
9 | Mainz | Hạng 1 | 18 (0) | 4 | 2 | 3 | 7,22 | 1 | 0 |
8 | Mainz | Hạng 1 | 16 (0) | 3 | 5 | 0 | 7,06 | 2 | 0 |
7 | Mainz | Hạng 1 | 26 (0) | 11 | 7 | 7 | 7,50 | 4 | 0 |
6 | Mainz | Hạng 1 | 14 (0) | 7 | 5 | 5 | 7,79 | 1 | 0 |
5 | Mainz | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
5 | Hamburg | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
4 | Hamburg | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
3 | Hamburg | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
2 | Hamburg | Bảng D | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
2 | Hamburg | Hạng 1 | 8 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 218 (0) | 69 | 56 | 30 | 7,28 | 22 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 1 Th08 2014 | Mainz | Schalke | 8.7M | Eric Maxim CHOUPO-MOTING |
5 | 11 Th07 2011 | Hamburg | Mainz | 4.7M | Eric Maxim CHOUPO-MOTING |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th06 2023 | 88 | 89 | 1 |
10 Th12 2022 | 87 | 88 | 1 |
11 Th12 2019 | 88 | 87 | 1 |
14 Th05 2014 | 87 | 88 | 1 |
11 Th01 2013 | 86 | 87 | 1 |
6 Th12 2011 | 85 | 86 | 1 |
30 Th11 2010 | 83 | 85 | 2 |
5 Th06 2010 | 80 | 83 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |